Thứ Năm, 01/05/2025
Mincheng Yuan (Thay: Yun Liu)
8
Chaosheng Yang (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
9
Chengjian Liao
24
Junjian Liao
30
(og) Lazar Rosic
45+4'
Wenhao Jiang (Thay: Yiran He)
46
Yuda Tian (Thay: Mincheng Yuan)
54
Dilumut Tudi (Thay: Chengjian Liao)
54
Darick Morris
69
Lazar Rosic (Kiến tạo: Dilumut Tudi)
70
Hongbo Yin (Thay: Chugui Ye)
75
Tyrone Conraad (Thay: Chaosheng Yang)
75
Ziyi Tian (Thay: Darick Morris)
78
Ximing Pan (Thay: John Mary)
81
Zhenyu He (Thay: Yu Wang)
84
Lazar Rosic
89

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
Changchun Yatai
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Changchun Yatai

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)

Changchun Yatai (4-3-3): Wu Yake (23), Li Shenyuan (5), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), He Yiran (34), Zhang Yufeng (20), Yun Wang (35), Liao Chengjan (19), Serginho (10), Robert Beric (9), Liu Yun (7)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
16
Yang Chaosheng
25
Rodrigo Henrique
7
Ye Chugui
28
John Uzuegbunam
7
Liu Yun
9
Robert Beric
10
Serginho
19
Liao Chengjan
35
Yun Wang
20
Zhang Yufeng
34
He Yiran
4
Lazar Rosic
31
Stopilla Sunzu
5
Li Shenyuan
23
Wu Yake
Changchun Yatai
Changchun Yatai
4-3-3
Thay người
75’
Chaosheng Yang
Tyrone Conraad
8’
Yuda Tian
Yuan Mincheng
75’
Chugui Ye
Yin Hongbo
46’
Yiran He
Jiang Wenhao
78’
Darick Morris
Ziyi Tian
54’
Mincheng Yuan
Tian Yuda
81’
John Mary
Pan Ximing
54’
Chengjian Liao
Tudi Dilyimit
84’
Yu Wang
He Zhenyu
Cầu thủ dự bị
Ning Li
Wang Yaopeng
Guo Quanbo
Zou Dehai
Yin Congyao
Sabit Abdusalam
Yihu Yang
Yan Zhiyu
Tyrone Conraad
Zhang Huachen
Pan Ximing
Guoliang Sun
Weihui Rao
He Zhenyu
Ziyi Tian
Yuan Mincheng
Yin Hongbo
Tian Yuda
Wang Jianan
Jiang Wenhao
Zhiwei Wei
Abdugheni Abduhamit
Li Yongjia
Tudi Dilyimit

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
29/10 - 2022
23/12 - 2022
10/05 - 2023
08/08 - 2023
26/04 - 2024
17/08 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan9513416T T T B B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger9342013H H B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional9333312B B H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC9243-410B H T B H
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns9225-88B T H B T
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City9216-127B B T B H
15Changchun YataiChangchun Yatai9126-75B T B H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu9036-73B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X