Đá phạt cho Changchun Yatai ở phần sân nhà.
![]() Zakaria Labyad (Kiến tạo: Zhurun Liu) 33 | |
![]() Zhijian Xuan 45 | |
![]() Juan Camilo Salazar (Thay: Abdugheni Abduhamit) 46 | |
![]() Juan Salazar (Thay: Abduhamit Abdugheni) 46 | |
![]() Zhurun Liu 60 | |
![]() Shenyuan Li (Thay: Zhijian Xuan) 65 | |
![]() Huachen Zhang (Thay: Yingjie Zhao) 65 | |
![]() Huachen Zhang 66 | |
![]() Pengyu Zhu (Thay: Zhurun Liu) 69 | |
![]() Haofeng Xu 73 | |
![]() Yuda Tian (Thay: Haofeng Xu) 76 | |
![]() Haiqing Cao 79 | |
![]() Jinhao Bi (Thay: Daniel Penha) 81 | |
![]() Zhicheng Wu (Thay: Taoyu Piao) 90 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Zakaria Labyad) 90 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 90 | |
![]() Qi Cui (Thay: Haiqing Cao) 90 | |
![]() Peng Lyu 90+7' |
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Dalian Yingbo FC


Diễn biến Changchun Yatai vs Dalian Yingbo FC

Lu Peng của Dalian Yingbo FC đã bị Zhao Liu phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ở Changchun, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đá phạt cho Changchun Yatai.
Quả phát bóng lên cho Dalian Yingbo FC tại Trung tâm Thể thao Changchun.
Stopilla Sunzu (Changchun Yatai) giành chiến thắng trong pha không chiến nhưng đánh đầu ra ngoài.
Changchun Yatai được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Changchun Yatai có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Dalian Yingbo FC không?
Changchun Yatai đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Changchun Yatai được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Dalian Yingbo FC có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Zhao Liu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dalian Yingbo FC ở phần sân nhà.
Changchun Yatai được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC ở phần sân nhà.
Ricardo Soares (Changchun Yatai) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Zhicheng Wu thay thế Piao Taoyu.
Cui Qi thay thế Cao Haiqing cho Dalian Yingbo FC tại Trung tâm Thể thao Changchun.
Lu Peng vào sân thay cho Jintao Liao của Dalian Yingbo FC.
Weijie Mao vào sân thay cho Zakaria Labyad của đội khách.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Trường Xuân.
Cephas Malele của đội khách bị phạt việt vị.
Changchun Yatai được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Dalian Yingbo FC
Changchun Yatai (3-5-2): Wu Yake (23), Zhijian Xuan (20), Zhao Yingjie (37), Lazar Rosic (4), Stopilla Sunzu (31), Abdugheni Abduhamit (2), He Yiran (17), Piao Taoyu (21), Tan Long (29), Ohi Omoijuanfo (10), Xu Haofeng (15)
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Cao Haiqing (33), Jintao Liao (40), Pengxiang Jin (5), Song Yue (6), Zakaria Labyad (10), Isnik Alimi (4), Daniel Penha (25), Cephas Malele (11), Liu Zhurun (15)


Thay người | |||
46’ | Abduhamit Abdugheni Juan Camilo Salazar | 69’ | Zhurun Liu Pengyu Zhu |
65’ | Yingjie Zhao Zhang Huachen | 81’ | Daniel Penha Bi Jinhao |
65’ | Zhijian Xuan Li Shenyuan | 90’ | Haiqing Cao Cui Qi |
76’ | Haofeng Xu Tian Yuda | 90’ | Jintao Liao Lu Peng |
90’ | Taoyu Piao Zhicheng Wu | 90’ | Zakaria Labyad Weijie Mao |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Zhifeng | Weijie Sui | ||
Zou Dehai | Jiabao Wen | ||
Zhang Huachen | Peng Yan | ||
Boxi Jing | Xuebin Zhao | ||
Juan Camilo Salazar | Bi Jinhao | ||
Li Shenyuan | Yi Liu | ||
Wang Yaopeng | Cui Qi | ||
Afrden Asqer | Mingrui Yang | ||
Yan Zhiyu | Pengyu Zhu | ||
Tian Yuda | Lu Peng | ||
Sun Qinhan | Weijie Mao | ||
Zhicheng Wu | Bo Sun |
Nhận định Changchun Yatai vs Dalian Yingbo FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 14 | 2 | 2 | 23 | 44 | T B T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T B B |
4 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | B T H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 5 | 28 | H B T H B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | -2 | 28 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -5 | 26 | T B T T T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | H T B B T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | H H T B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -3 | 23 | B B T H H |
11 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | T T B H H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B T B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | T B B H H |
14 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | B B B B H |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B B B B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 2 | 14 | -19 | 8 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại