Thứ Hai, 16/06/2025
(og) Jorge Pulido
42
Sergi Enrich (Thay: Hugo Vallejo)
46
Javi Perez (Thay: Gerard Valentín)
46
Javi Perez
46
Javi Perez (Thay: Gerard Valentin)
46
Toni Abad (Thay: Ruben Pulido)
46
Jordi Martin
53
Alfonso Herrero
60
Toni Abad
62
Nelson Monte
63
Roko Baturina (Thay: Dioni)
63
Haitam Abaida (Thay: Yanis Rahmani)
74
Juanpe (Thay: Aaron Ochoa)
74
Iker Kortajarena (Thay: Patrick Soko)
75
Iker Unzueta (Thay: Javi Mier)
76
Izan Merino (Thay: Haitam Abaida)
87
Sergio Castel (Thay: Manu Molina)
88
Juanpe
89
Iker Unzueta
90+2'

Thống kê trận đấu Malaga vs Huesca

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Huesca
Huesca
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Huesca

Tất cả (74)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng cho Iker Unzueta.

Thẻ vàng cho Iker Unzueta.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Juanpe.

Thẻ vàng cho Juanpe.

88'

Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.

87'

Haitam Abaida rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.

87'

Haitam Abaida rời sân và được thay thế bởi [player2].

76'

Javi Mier rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

75'

Aaron Ochoa rời sân và được thay thế bởi Juanpe.

75'

Javi Mier rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

75'

Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.

75'

Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Haitam Abaida.

74'

Aaron Ochoa rời sân và được thay thế bởi Juanpe.

74'

Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Haitam Abaida.

63'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.

63' Thẻ vàng cho Nelson Monte.

Thẻ vàng cho Nelson Monte.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62' Thẻ vàng cho Toni Abad.

Thẻ vàng cho Toni Abad.

62'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.

61' Thẻ vàng cho Toni Abad.

Thẻ vàng cho Toni Abad.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Malaga vs Huesca

Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), Yanis Rahmani (21), Manu Molina (12), Luismi (19), Antonio Cordero (26), Aaron Ochoa (35), Dioni (17)

Huesca (3-4-2-1): Dani Jimenez (13), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Diego Gonzalez (18), Gerard Valentín (7), Jordi Martín (3), Javi Mier (6), Oscar Sielva (23), Joaquin Munoz (11), Hugo Vallejo (10), Serge Patrick Njoh Soko (19)

Malaga
Malaga
4-4-2
1
Alfonso Herrero
3
Carlos Puga
20
Nelson Monte
4
Einar Galilea
18
Daniel Rodriguez Sanchez
21
Yanis Rahmani
12
Manu Molina
19
Luismi
26
Antonio Cordero
35
Aaron Ochoa
17
Dioni
19
Serge Patrick Njoh Soko
10
Hugo Vallejo
11
Joaquin Munoz
23
Oscar Sielva
6
Javi Mier
3
Jordi Martín
7
Gerard Valentín
18
Diego Gonzalez
14
Pulido
4
Ruben Pulido Penas
13
Dani Jimenez
Huesca
Huesca
3-4-2-1
Thay người
63’
Dioni
Roko Baturina
46’
Ruben Pulido
Toni Abad
74’
Aaron Ochoa
Juanpe
46’
Gerard Valentin
Javi Perez
74’
Izan Merino
Haitam Abaida
46’
Hugo Vallejo
Sergi Enrich
87’
Haitam Abaida
Izan Merino
75’
Patrick Soko
Iker Kortajarena
88’
Manu Molina
Sergio Castel Martinez
76’
Javi Mier
Iker Unzueta Arregui
Cầu thủ dự bị
Juanpe
Iker Unzueta Arregui
Carlos Lopez
Juan Manuel Perez
Andres Cespedes
Ayman Arguigue
Roko Baturina
Toni Abad
Jokin Gabilondo
Jeremy Blasco
Haitam Abaida
Javier Hernandez
Victor
Iker Kortajarena
Alex Pastor
Hugo Anglada
Sergio Castel Martinez
Javi Perez
Izan Merino
Sergi Enrich
Luca Sangalli
Diego Murillo
Huấn luyện viên

Juan Muniz

Míchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
H1: 0-0
27/03 - 2022
H1: 0-0
12/09 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X