Thứ Hai, 16/06/2025
Riki Rodriguez
37
Pablo Saenz (Kiến tạo: Juanma Garcia)
39
Javier Hernandez
45+3'
Oscar Sielva
45+6'
Sergi Enrich
49
(og) Lalo Aguilar
57
Antonio Pacheco (Thay: Riki Rodriguez)
58
Nabili Touaizi (Thay: Pablo Saenz)
69
Jaume Costa (Thay: Javi Rueda)
69
Fidel Chaves (Thay: Juanma Garcia)
69
Hugo Vallejo (Thay: Javier Hernandez)
70
Toni Abad (Thay: Ruben Pulido)
70
Joaquin Munoz (Thay: Gerard Valentin)
79
Javi Villar
85
Iker Unzueta (Thay: Patrick Soko)
87
Willy Chatiliez (Thay: Iker Kortajarena)
87
Jose Carlos Lazo (Thay: Alejandro Melendez)
88
Hugo Vallejo (Kiến tạo: Joaquin Munoz)
90+5'
Christian Kofane
90+8'
Christian Kofane (Kiến tạo: Fidel Chaves)
90+8'
Christian Kofane
90+13'

Thống kê trận đấu Albacete vs Huesca

số liệu thống kê
Albacete
Albacete
Huesca
Huesca
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albacete vs Huesca

Tất cả (62)
90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13' Thẻ vàng cho Christian Kofane.

Thẻ vàng cho Christian Kofane.

90+8'

Fidel đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

90+8' V À A A O O O - Christian Kofane ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Kofane ghi bàn!

90+5'

Joaquin Munoz đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Hugo Vallejo ghi bàn!

V À A A O O O - Hugo Vallejo ghi bàn!

88'

Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.

87'

Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Willy Chatiliez.

87'

Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

85' Thẻ vàng cho Javi Villar.

Thẻ vàng cho Javi Villar.

79'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.

70'

Ruben Pulido rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.

70'

Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

69'

Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Fidel.

69'

Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Jaume Costa.

69'

Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.

58'

Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.

57' PHẢN LƯỚI NHÀ - Lalo Aguilar đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lalo Aguilar đưa bóng vào lưới nhà!

49' Thẻ vàng cho Sergi Enrich.

Thẻ vàng cho Sergi Enrich.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Albacete vs Huesca

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Javier Villar del Fraile (18), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Jon Morcillo (22), Christian Michel Kofane (35), Juanma Garcia (7)

Huesca (3-5-2): Adrian Pereda (30), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ruben Pulido Penas (4), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)

Albacete
Albacete
4-4-2
13
Raul Lizoain
29
Javi Rueda
18
Javier Villar del Fraile
27
Lalo Aguilar
4
Agustin Medina
21
Pablo Saenz Ezquerra
8
Riki
17
Alejandro Melendez
22
Jon Morcillo
35
Christian Michel Kofane
7
Juanma Garcia
9
Sergi Enrich
19
Serge Patrick Njoh Soko
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
27
Javier Hernandez
23
Oscar Sielva
22
Iker Kortajarena
7
Gerard Valentín
4
Ruben Pulido Penas
14
Pulido
5
Miguel Loureiro Ameijenda
30
Adrian Pereda
Huesca
Huesca
3-5-2
Thay người
58’
Riki Rodriguez
Pacheco Ruiz
70’
Ruben Pulido
Toni Abad
69’
Javi Rueda
Jaume Costa
70’
Javier Hernandez
Hugo Vallejo
69’
Pablo Saenz
Nabil Touaizi
79’
Gerard Valentin
Joaquin Munoz
69’
Juanma Garcia
Fidel
87’
Patrick Soko
Iker Unzueta Arregui
88’
Alejandro Melendez
Jose Carlos Lazo
87’
Iker Kortajarena
Willy Chatiliez
Cầu thủ dự bị
Cristian Rivero
Eloy Moreno
Pepe Sanchez
Toni Abad
Alvaro Rodriguez
Jeremy Blasco
Jaume Costa
Diego Gonzalez
Javi Moreno
Moises Delgado
Juan Maria Alcedo Serrano
Javi Perez
Jose Carlos Lazo
Hugo Vallejo
Pacheco Ruiz
Iker Unzueta Arregui
Nabil Touaizi
Willy Chatiliez
Fidel
Joaquin Munoz
Javier Marton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/08 - 2015
31/01 - 2016
27/08 - 2022
H1: 1-0
10/01 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 1-2
11/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 2-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X