Thứ Sáu, 01/08/2025
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Shota Fujio)
13
Byron Vasquez
22
Kazuki Fujimoto (Thay: Byron Vasquez)
22
Kai Shibato
27
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
46
Kimito Nono
60
Shintaro Nago (Thay: Keisuke Tsukui)
69
Hokuto Shimoda (Thay: Kai Shibato)
69
Yuki Kakita (Thay: Guilherme Parede)
81
Takuya Yasui (Thay: Keiya Sento)
85
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
85
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)
88
Shoma Doi (Thay: Aleksandar Cavric)
88

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kashima Antlers
Kashima Antlers
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashima Antlers

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Se-Hun Oh (90), Shota Fujio (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Keisuke Tsukui (39), Koki Anzai (2), Guilherme Parede (77), Yuta Higuchi (14), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Aleksandar Cavric (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Aleksandar Cavric
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
14
Yuta Higuchi
77
Guilherme Parede
2
Koki Anzai
39
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
22’
Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto
46’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
69’
Kai Shibato
Hokuto Shimoda
69’
Keisuke Tsukui
Shintaro Nago
85’
Keiya Sento
Takuya Yasui
81’
Guilherme Parede
Yuki Kakita
85’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
88’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
88’
Aleksandar Cavric
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Gen Shoji
Yuki Kakita
Koki Fukui
Shu Morooka
Henry Heroki Mochizuki
Shintaro Nago
Hokuto Shimoda
Tomoya Fujii
Takuya Yasui
Shoma Doi
Kazuki Fujimoto
Hidehiro Sugai
Mitchell Duke
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
03/05 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X