Thứ Sáu, 02/05/2025
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Erik)
15
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
49
Kosuke Shirai (Thay: Kanta Doi)
63
Daiki Sugioka (Thay: Henry Mochizuki)
63
Daiki Sugioka (Thay: Henry Mochizuki)
65
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
77
Takahiro Koh (Thay: Hotaka Nakamura)
77
Everton (Thay: Ryotaro Araki)
77
Yuki Nakashima (Thay: Erik)
77
Yuki Soma
79
Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)
85
Kazuki Fujimoto
85
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuki Soma)
85
Leon Nozawa (Thay: Keigo Higashi)
87
Keita Yamashita (Thay: Diego Oliveira)
87

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
FC Tokyo
FC Tokyo
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs FC Tokyo

Machida Zelvia (3-3-2-2): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Jang Min-gyu (14), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (33), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Yuki Soma (7), Erik (11), Se-Hun Oh (90)

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Hotaka Nakamura (2), Yasuki Kimoto (4), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Keigo Higashi (10), Kei Koizumi (37), Ryotaro Araki (71), Soma Anzai (38), Diego Oliveira (9), Keita Endo (22)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-3-2-2
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
14
Jang Min-gyu
3
Gen Shoji
33
Henry Heroki Mochizuki
18
Hokuto Shimoda
26
Kotaro Hayashi
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
11
Erik
90
Se-Hun Oh
22
Keita Endo
9
Diego Oliveira
38
Soma Anzai
71
Ryotaro Araki
37
Kei Koizumi
10
Keigo Higashi
30
Teppei Oka
32
Kanta Doi
4
Yasuki Kimoto
2
Hotaka Nakamura
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
63’
Henry Mochizuki
Daiki Sugioka
63’
Kanta Doi
Kosuke Shirai
77’
Erik
Yuki Nakashima
77’
Hotaka Nakamura
Takahiro Ko
77’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
77’
Ryotaro Araki
Everton
85’
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
87’
Diego Oliveira
Keita Yamashita
85’
Yuki Soma
Kazuki Fujimoto
87’
Keigo Higashi
Leon Nozawa
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Go Hatano
Daiki Sugioka
Henrique Trevisan
Keiya Sento
Kosuke Shirai
Kosei Ashibe
Takahiro Ko
Kazuki Fujimoto
Keita Yamashita
Yuki Nakashima
Leon Nozawa
Mitchell Duke
Everton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/04 - 2024
09/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X