![]() Kanta Doi 19 | |
![]() Se-Hun Oh 39 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh) 51 | |
![]() Ibrahim Dresevic 60 | |
![]() Kein Sato (Thay: Marcelo Ryan) 64 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Kosuke Shirai) 64 | |
![]() Yuto Nagatomo 67 | |
![]() Yasuki Kimoto (Thay: Kanta Doi) 73 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki) 75 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma) 75 | |
![]() Hiroyuki Mae 79 | |
![]() Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuta Nakayama) 82 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Kei Koizumi) 82 | |
![]() Everton (Thay: Teruhito Nakagawa) 82 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Takuma Nishimura) 86 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Machida Zelvia
số liệu thống kê

FC Tokyo

Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Machida Zelvia
FC Tokyo (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Yuto Nagatomo (5), Teruhito Nakagawa (39), Marcelo Ryan (19), Kota Tawaratsumida (33)
Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Ibrahim Dresevic (5), Henry Heroki Mochizuki (6), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Se-Hun Oh (90), Yuki Soma (7)

FC Tokyo
3-4-3
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
99
Kosuke Shirai
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
5
Yuto Nagatomo
39
Teruhito Nakagawa
19
Marcelo Ryan
33
Kota Tawaratsumida
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
16
Hiroyuki Mae
23
Ryohei Shirasaki
6
Henry Heroki Mochizuki
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
1
Kosei Tani

Machida Zelvia
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Marcelo Ryan Kein Sato | 51’ | Se-Hun Oh Shota Fujio |
64’ | Kosuke Shirai Soma Anzai | 75’ | Yuki Soma Na Sang-ho |
73’ | Kanta Doi Yasuki Kimoto | 75’ | Ryohei Shirasaki Hokuto Shimoda |
82’ | Teruhito Nakagawa Everton | 86’ | Takuma Nishimura Kanji Kuwayama |
82’ | Kei Koizumi Kento Hashimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Tatsuya Morita | ||
Henrique Trevisan | Kotaro Hayashi | ||
Kein Sato | Shota Fujio | ||
Yasuki Kimoto | Kanji Kuwayama | ||
Soma Anzai | Mitchell Duke | ||
Everton | Keiya Sento | ||
Keita Yamashita | Na Sang-ho | ||
Kento Hashimoto | Hokuto Shimoda | ||
Leon Nozawa | Byron Vasquez |
Nhận định FC Tokyo vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây FC Tokyo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 12 | 28 | B T T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | B T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | B T T T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | T B H H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B B B B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -2 | 20 | T H B T T |
11 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
12 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | T B H B B |
13 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -8 | 18 | B B T H B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | B H T T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | T H B B T |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | H H T B T |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | B T B B T |
18 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | H B H T B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại