Chủ Nhật, 04/05/2025
Kanta Doi
19
Se-Hun Oh
39
Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh)
51
Ibrahim Dresevic
60
Kein Sato (Thay: Marcelo Ryan)
64
Soma Anzai (Thay: Kosuke Shirai)
64
Yuto Nagatomo
67
Yasuki Kimoto (Thay: Kanta Doi)
73
Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki)
75
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
75
Hiroyuki Mae
79
Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuta Nakayama)
82
Kento Hashimoto (Thay: Kei Koizumi)
82
Everton (Thay: Teruhito Nakagawa)
82
Kanji Kuwayama (Thay: Takuma Nishimura)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Machida Zelvia

FC Tokyo (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Yuto Nagatomo (5), Teruhito Nakagawa (39), Marcelo Ryan (19), Kota Tawaratsumida (33)

Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Ibrahim Dresevic (5), Henry Heroki Mochizuki (6), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Se-Hun Oh (90), Yuki Soma (7)

FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-3
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
99
Kosuke Shirai
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
5
Yuto Nagatomo
39
Teruhito Nakagawa
19
Marcelo Ryan
33
Kota Tawaratsumida
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
16
Hiroyuki Mae
23
Ryohei Shirasaki
6
Henry Heroki Mochizuki
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-3
Thay người
64’
Marcelo Ryan
Kein Sato
51’
Se-Hun Oh
Shota Fujio
64’
Kosuke Shirai
Soma Anzai
75’
Yuki Soma
Na Sang-ho
73’
Kanta Doi
Yasuki Kimoto
75’
Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda
82’
Teruhito Nakagawa
Everton
86’
Takuma Nishimura
Kanji Kuwayama
82’
Kei Koizumi
Kento Hashimoto
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Tatsuya Morita
Henrique Trevisan
Kotaro Hayashi
Kein Sato
Shota Fujio
Yasuki Kimoto
Kanji Kuwayama
Soma Anzai
Mitchell Duke
Everton
Keiya Sento
Keita Yamashita
Na Sang-ho
Kento Hashimoto
Hokuto Shimoda
Leon Nozawa
Byron Vasquez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/04 - 2024
09/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X