Chủ Nhật, 22/06/2025
Kosuke Taketomi
34
Kazuma Nagai (Thay: Yuta Toyokawa)
46
Takashi Inui (Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake)
48
Daiki Kaneko (Thay: Sota Kawasaki)
52
Sota Kitano (Thay: Hikaru Nakahara)
57
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
57
Hirotaka Tameda (Thay: Takashi Inui)
71
Mendes
73
Daigo Araki (Thay: Kosuke Shirai)
75
Rikito Inoue (Thay: Temma Matsuda)
75
Ryosuke Yamanaka (Thay: Yusuke Maruhashi)
79
Tokuma Suzuki (Thay: Hiroaki Okuno)
79
Ryuya Nishio
84
Takuya Ogiwara (Thay: Kosuke Taketomi)
86
Koji Toriumi
90+2'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Koji Toriumi (24), Ryuya Nishio (33), Yusuke Maruhashi (14), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hikaru Nakahara (41), Hiroshi Kiyotake (10), Takashi Inui (8), Mutsuki Kato (20)

Kyoto Sanga (4-3-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Hisashi Tawiah (5), Mendes (4), Shogo Asada (3), Shohei Takeda (16), Sota Kawasaki (24), Temma Matsuda (18), Kosuke Taketomi (7), Peter Utaka (9), Yuta Toyokawa (23)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
14
Yusuke Maruhashi
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
41
Hikaru Nakahara
10
Hiroshi Kiyotake
8
Takashi Inui
20
Mutsuki Kato
23
Yuta Toyokawa
9
Peter Utaka
7
Kosuke Taketomi
18
Temma Matsuda
24
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
3
Shogo Asada
4
Mendes
5
Hisashi Tawiah
14
Kosuke Shirai
21
Naoto Kamifukumoto
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-3-3
Thay người
57’
Hikaru Nakahara
Sota Kitano
46’
Yuta Toyokawa
Kazuma Nagai
57’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
52’
Sota Kawasaki
Daiki Kaneko
71’
Takashi Inui
Hirotaka Tameda
75’
Temma Matsuda
Rikito Inoue
79’
Hiroaki Okuno
Tokuma Suzuki
75’
Kosuke Shirai
Daigo Araki
79’
Yusuke Maruhashi
Ryosuke Yamanaka
86’
Kosuke Taketomi
Takuya Ogiwara
Cầu thủ dự bị
Kakeru Funaki
Tomoya Wakahara
Sota Kitano
Rikito Inoue
Tokuma Suzuki
Daigo Araki
Keisuke Shimizu
Kazuma Nagai
Hirotaka Tameda
Takuya Ogiwara
Bruno Mendes
Daiki Kaneko
Ryosuke Yamanaka
Kazuki Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima201136936T T T B H
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale208841132H H T T B
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-328B B H B H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo205510-1020T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata20479-819B T B T B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1119B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos203512-1014B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X