Chủ Nhật, 22/06/2025
Ryuya Nishio
19
Leo (Kiến tạo: Vitor Bueno)
33
Temma Matsuda
55
Capixaba
68
Kazunari Ichimi (Thay: Yuta Toyokawa)
72
Hirotaka Tameda (Thay: Capixaba)
75
Hiroshi Kiyotake (Thay: Vitor Bueno)
75
Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)
77
Shimpei Fukuoka (Thay: Sota Kawasaki)
77
Satoki Uejo
89
Satoki Uejo (Thay: Leo)
89
Hiroto Yamada (Thay: Lucas Fernandes)
89

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Seiya Maikuma (2), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Shunta Tanaka (10), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Vitor Bueno (55), Capixaba (27), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
19
Daiki Kaneko
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
23
Yuta Toyokawa
14
Taichi Hara
18
Temma Matsuda
9
Leonardo De Sousa Pereira
27
Capixaba
55
Vitor Bueno
77
Lucas Fernandes
25
Hiroaki Okuno
10
Shunta Tanaka
14
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
2
Seiya Maikuma
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
72’
Yuta Toyokawa
Kazunari Ichimi
75’
Vitor Bueno
Hiroshi Kiyotake
77’
Sota Kawasaki
Shimpei Fukuoka
75’
Capixaba
Hirotaka Tameda
77’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
89’
Leo
Satoki Uejo
89’
Lucas Fernandes
Hiroto Yamada
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Keisuke Shimizu
Yoshinori Suzuki
Hayato Okuda
Shimpei Fukuoka
Tatsuya Yamashita
Ryogo Yamasaki
Satoki Uejo
Takumi Miyayoshi
Hiroshi Kiyotake
Kazunari Ichimi
Hirotaka Tameda
Sora Hiraga
Hiroto Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima201136936T T T B H
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale208841132H H T T B
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-328B B H B H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo205510-1020T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata20479-819B T B T B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1119B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos203512-1014B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X