Matti Roth ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân nhà.
![]() Nicolas Chateau (Kiến tạo: Prosper Ahiabu) 26 | |
![]() Derrick Atta Agyei 43 | |
![]() Otto Ruoppi (Thay: Arttu Heinonen) 46 | |
![]() Bob Nii Armah (Thay: Derrick Atta Agyei) 46 | |
![]() Agon Sadiku 52 | |
![]() Saku Savolainen (Thay: Agon Sadiku) 60 | |
![]() Antti-Ville Raeisaenen 63 | |
![]() Pedro Justiniano (Thay: Jesper Engstroem) 64 | |
![]() Olli Jakonen (Thay: Nicolas Chateau) 64 | |
![]() Olli Jakonen 65 | |
![]() Maissa Fall 68 | |
![]() Dion Krasniqi (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 71 | |
![]() Petteri Pennanen (Thay: Jerry Voutilainen) 71 | |
![]() Olli Jakonen 76 | |
![]() Mnenie Etok (Thay: Antti-Ville Raeisaenen) 77 | |
![]() Johannes Kreidl 87 | |
![]() Mohamed Toure 89 | |
![]() Pedro Justiniano 90+1' |
Thống kê trận đấu KuPS vs VPS


Diễn biến KuPS vs VPS
Đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Kuopion Palloseura gần khu vực 16m50.
Matti Roth đã trao quả ném biên cho đội khách.
Liệu Kuopion Palloseura có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Vaasa?

Pedro Justiniano của Vaasa đã bị phạt thẻ tại Kuopio.
Vaasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rasmus Leislahti của Vaasa đã trở lại sân thi đấu.
Trận đấu tại sân vận động Kuopio đã bị gián đoạn một chút để kiểm tra Rasmus Leislahti, người đang nằm sân vì chấn thương.

Tại sân vận động bóng đá Kuopio, Mohamed Toure đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Johannes Kreidl bị phạt thẻ cho đội nhà.
Matti Roth ra hiệu một quả đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà của họ.
Quả phạt góc được trao cho Kuopion Palloseura.
Quả ném biên cho Vaasa ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Quả đá phạt cho Vaasa.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Vaasa.
Kuopion Palloseura tấn công và Petteri Pennanen có cú sút. Tuy nhiên không vào lưới.
Kuopion Palloseura được trao một quả phát bóng biên ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Kuopio.
Đội hình xuất phát KuPS vs VPS
KuPS (4-3-1-2): Johannes Kreidl (1), Clinton Antwi (25), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Derrick Atta Agyei (29), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Arttu Heinonen (17), Mohamed Toure (20), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11)
VPS (3-4-1-2): Rasmus Leislahti (77), Vilmer Ronnberg (5), Martti Haukioja (19), Jesper Engstrom (4), Tristan Dekker (6), Prosper Ahiabu (21), Yassine El Ouatki (20), Alfie Cicale (7), Antti-Ville Raisanen (34), Nicolas Fleuriau Chateau (14), Maissa Fall (10)


Thay người | |||
46’ | Derrick Atta Agyei Bob Nii Armah | 64’ | Jesper Engstroem Pedro Justiniano |
46’ | Arttu Heinonen Otto Ruoppi | 64’ | Nicolas Chateau Olli Jakonen |
60’ | Agon Sadiku Saku Savolainen | 77’ | Antti-Ville Raeisaenen Mnenie Etok |
71’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Dion Krasniqi | ||
71’ | Jerry Voutilainen Petteri Pennanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Teppo Marttinen | ||
Dion Krasniqi | Kalle Huhta | ||
Bob Nii Armah | Pedro Justiniano | ||
Otto Ruoppi | Mnenie Etok | ||
Petteri Pennanen | Antonio Almen | ||
Niko Hämäläinen | Joonas Vahtera | ||
Eric Danso Boateng | Olli Jakonen | ||
Jaakko Oksanen | Joonas Lakkamaki | ||
Saku Savolainen | Deng Madut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây VPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | T T T B B |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T H H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 16 | H T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | B T B T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | B T T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T T H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | T B H T B |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -13 | 5 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -8 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại