Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả KuPS vs VPS hôm nay 29-04-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 6, 29/4

Kết thúc

KuPS

KuPS

3 : 1

VPS

VPS

Hiệp một: 2-0
T6, 22:00 29/04/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Savon Sanomat Areena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joona Veteli
7
Tim Vaeyrynen (Kiến tạo: Anton Popovitch)
35
Aleksi Pahkasalo (Thay: Steven Morrissey)
46
Sebastian Strandvall (Thay: Miika Niemi)
46
Tete Yengi
48
Santeri Haarala (Thay: Tim Vaeyrynen)
61
Talles (Thay: Janis Ikaunieks)
61
Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Gustaf Backaliden)
66
Juhani Pikkarainen
71
Talles
72
(Pen) Sebastian Strandvall
73
Joonas Vahtera
82
(Pen) Anton Popovitch
83
Gabriel Bispo (Thay: Joona Veteli)
84
Jesper Engstroem (Thay: Joonas Vahtera)
89
Josep Nuorela
90+3'

Thống kê trận đấu KuPS vs VPS

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
VPS
VPS
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs VPS

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Diogo Tomas (3), Paulo Ricardo (2), Taneli Haemaelaeinen (33), Sebastian Dahlstroem (8), Janis Ikaunieks (10), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)

VPS (5-3-2): Oskari Forsman (1), Miika Niemi (23), Mikko Pitkaenen (5), Kareem Moses (12), Juhani Pikkarainen (3), Samba Sillah (11), Gustaf Backaliden (19), Prosper Ahiabu (21), Joonas Vahtera (30), Steven Morrissey (10), Tete Yengi (14)

KuPS
KuPS
4-3-3
21
Johannes Kreidl
15
Henry Uzochokwu
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
33
Taneli Haemaelaeinen
8
Sebastian Dahlstroem
10
Janis Ikaunieks
14
Anton Popovitch
7
Joona Veteli
9
Tim Vaeyrynen
25
Clinton Antwi
14
Tete Yengi
10
Steven Morrissey
30
Joonas Vahtera
21
Prosper Ahiabu
19
Gustaf Backaliden
11
Samba Sillah
3
Juhani Pikkarainen
12
Kareem Moses
5
Mikko Pitkaenen
23
Miika Niemi
1
Oskari Forsman
VPS
VPS
5-3-2
Thay người
61’
Tim Vaeyrynen
Santeri Haarala
46’
Steven Morrissey
Aleksi Pahkasalo
61’
Janis Ikaunieks
Talles
46’
Miika Niemi
Sebastian Strandvall
84’
Joona Veteli
Gabriel Bispo
66’
Gustaf Backaliden
Antti-Ville Raeisaenen
89’
Joonas Vahtera
Jesper Engstroem
Cầu thủ dự bị
Otso Virtanen
Teppo Marttinen
Nika Sichinava
Aleksi Pahkasalo
Santeri Haarala
Sebastian Strandvall
Talles
Samuel Lindeman
Gabriel Bispo
Antti-Ville Raeisaenen
Samuli Miettinen
Jesper Engstroem
Iiro Jaervinen
Josep Nuorela

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/04 - 2022
H1: 2-0
11/09 - 2022
H1: 0-0
11/06 - 2023
H1: 0-1
08/07 - 2023
H1: 0-0
10/05 - 2024
H1: 0-0
22/05 - 2024
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
25/05 - 2025
H1: 0-1
21/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
10/05 - 2025
H1: 2-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
25/05 - 2025
H1: 0-1
17/05 - 2025
H1: 0-0
12/05 - 2025
H1: 1-1
02/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 1-1
05/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS10712722T T T B B
2FC Inter TurkuFC Inter Turku85301118T H H T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki95131116H T T T T
4IlvesIlves9513716B T B T H
5VPSVPS8422114B T T H T
6SJKSJK10424014B B H B B
7IF GnistanIF Gnistan8323-111B T T H H
8IFK MariehamnIFK Mariehamn9315-910T B H T B
9FC Haka JFC Haka J8224-38H B B B H
10FF JaroFF Jaro8224-38B T B H H
11FC KTPFC KTP8125-135T B B B H
12AC OuluAC Oulu9117-84B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X