Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brecht Dejaeghere 8 | |
![]() Brecht Dejaegere 9 | |
![]() Mohamed Berte (Kiến tạo: Fabio Ferraro) 14 | |
![]() Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Nathan Rodes) 16 | |
![]() Joedrick Pupe 41 | |
![]() Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Kobe Cools) 45+1' | |
![]() Gilles Dewaele (Thay: Joao Silva) 46 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Tomoki Takamine) 46 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Ragnar Oratmangoen) 61 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte) 61 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere) 71 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Thay: Billel Messaoudi) 71 | |
![]() Malcolm Viltard 72 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet) 75 | |
![]() Jordy Soladio (Thay: Aurelien Scheidler) 75 | |
![]() Desmond Acquah 83 | |
![]() Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro) 86 | |
![]() Iver Fossum (Thay: Abdelkahar Kadri) 90 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs FCV Dender EH


Diễn biến Kortrijk vs FCV Dender EH
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.

Thẻ vàng cho Desmond Acquah.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.

Thẻ vàng cho Malcolm Viltard.
Billel Messaoudi rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Sissako.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Joao Silva rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kobe Cools đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aurelien Scheidler ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.
Nathan Rodes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aurelien Scheidler ghi bàn!
Fabio Ferraro đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs FCV Dender EH
Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Abdelkahar Kadri (10), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Billal Messaoudi (45), Nacho Ferri (19)
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)


Thay người | |||
46’ | Joao Silva Gilles Dewaele | 61’ | Ragnar Oratmangoen Malcolm Viltard |
46’ | Tomoki Takamine Thierry Ambrose | 61’ | Mohamed Berte Bruny Nsimba |
71’ | Brecht Dejaeghere Massimo Bruno | 75’ | Roman Kvet Desmond Acquah |
71’ | Billel Messaoudi Abdoulaye Sissako | 75’ | Aurelien Scheidler Jordy Soladio |
90’ | Abdelkahar Kadri Iver Fossum | 86’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Gunnarsson | Guillaume Dietsch | ||
Massimo Bruno | Malcolm Viltard | ||
Gilles Dewaele | Desmond Acquah | ||
Iver Fossum | Jordy Soladio | ||
Abdoulaye Sissako | Ridwane M'Barki | ||
Nathan Huygevelde | Bruny Nsimba | ||
Thierry Ambrose | Dembo Sylla | ||
Ryan Alebiosu | Bryan Goncalves | ||
Leko Verbauwhede | Ali Akman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại