Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nayel Mehssatou 21 | |
![]() Roman Kvet (Kiến tạo: Joedrick Pupe) 22 | |
![]() Bruny Nsimba (Kiến tạo: David Hrncar) 35 | |
![]() Takuro Kaneko (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri) 38 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Takuro Kaneko) 58 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Abdelkahar Kadri) 58 | |
![]() Mark Mampassi 61 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Roman Kvet) 65 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Jordy Soladio) 65 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Lennard Hens) 66 | |
![]() Mohamed Berte (Kiến tạo: Fabio Ferraro) 67 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Dion De Neve) 68 | |
![]() Iver Fossum (Thay: Nayel Mehssatou) 68 | |
![]() Mark Mampassi 77 | |
![]() Mounaim El Idrissy 80 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Nacho Ferri) 80 | |
![]() Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro) 83 | |
![]() Aurelien Scheidler (Thay: Bruny Nsimba) 83 | |
![]() Mohamed Berte 87 |
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Kortrijk


Diễn biến FCV Dender EH vs Kortrijk

V À A A O O O - Mohamed Berte ghi bàn!
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Aurelien Scheidler.

Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.

THẺ ĐỎ! - Mark Mampassi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Fabio Ferraro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Berte ghi bàn!
Lennard Hens rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Jordy Soladio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.

Thẻ vàng cho Mark Mampassi.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdelkahar Kadri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Takuro Kaneko ghi bàn!
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Kortrijk
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), David Hrncar (20), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Fabio Ferraro (88), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Jordy Kandolo Soladio (98), Bruny Nsimba (77)
Kortrijk (5-4-1): Patrik Gunnarsson (31), Ryan Alebiosu (2), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Haruya Fujii (24), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Tomoki Takamine (23), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), Nacho Ferri (19)


Thay người | |||
65’ | Roman Kvet Malcolm Viltard | 58’ | Abdelkahar Kadri Thierry Ambrose |
65’ | Jordy Soladio Mohamed Berte | 58’ | Takuro Kaneko Massimo Bruno |
66’ | Lennard Hens Desmond Acquah | 68’ | Dion De Neve Mounaim El Idrissy |
83’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves | 68’ | Nayel Mehssatou Iver Fossum |
83’ | Bruny Nsimba Aurelien Scheidler | 80’ | Nacho Ferri Billal Messaoudi |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Dietsch | Thierry Ambrose | ||
Bryan Goncalves | Lucas Pirard | ||
Keres Masangu | Mounaim El Idrissy | ||
Desmond Acquah | Iver Fossum | ||
Malcolm Viltard | Massimo Bruno | ||
Ridwane M'Barki | Bram Lagae | ||
Aurelien Scheidler | Nathan Huygevelde | ||
Ali Akman | Billal Messaoudi | ||
Mohamed Berte | Kristiyan Malinov |
Nhận định FCV Dender EH vs Kortrijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại