Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathias Rasmussen (Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj) 28 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Kiến tạo: Mathias Rasmussen) 32 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Ragnar Oratmangoen) 46 | |
![]() (Pen) Promise David 53 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Franjo Ivanovic) 64 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Noah Sadiki) 65 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: Bruny Nsimba) 65 | |
![]() Thomas Holmes (Thay: Kobe Cools) 65 | |
![]() Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro) 74 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Dembo Sylla) 74 | |
![]() Aurelien Scheidler 75 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Anouar Ait El Hadj) 77 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Promise David) 77 | |
![]() Malcolm Viltard 78 | |
![]() Christian Burgess 79 | |
![]() Fedde Leysen (Thay: Ousseynou Niang) 83 | |
![]() Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Sofiane Boufal) 86 | |
![]() Thomas Holmes 88 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs FCV Dender EH


Diễn biến Union St.Gilloise vs FCV Dender EH

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.
Sofiane Boufal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Fuseini ghi bàn!
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.

Thẻ vàng cho Christian Burgess.

Thẻ vàng cho Malcolm Viltard.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.

V À A A O O O - Aurelien Scheidler ghi bàn!
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.
Kobe Cools rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Noah Sadiki rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.

V À A A O O O - Promise David từ Union St.Gilloise thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Ragnar Oratmangoen rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mathias Rasmussen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs FCV Dender EH
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Mathias Rasmussen (4), Ousseynou Niang (22), Anouar Ait El Hadj (10), Franjo Ivanović (9), Promise David (12)
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Dembo Sylla (53), Noah Mbamba (17), Ragnar Oratmangoen (26), Nathan Rodes (18), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)


Thay người | |||
64’ | Franjo Ivanovic Mohammed Fuseini | 46’ | Ragnar Oratmangoen Mohamed Berte |
65’ | Noah Sadiki Kamiel Van De Perre | 65’ | Kobe Cools Tom Holmes |
77’ | Promise David Kevin Rodríguez | 65’ | Bruny Nsimba Malcolm Viltard |
77’ | Anouar Ait El Hadj Sofiane Boufal | 74’ | Fabio Ferraro Bryan Goncalves |
83’ | Ousseynou Niang Fedde Leysen | 74’ | Dembo Sylla Lennard Hens |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Guillaume Dietsch | ||
Fedde Leysen | Bryan Goncalves | ||
Ross Sykes | Tom Holmes | ||
Kamiel Van De Perre | Desmond Acquah | ||
Henok Teklab | Malcolm Viltard | ||
Kevin Rodríguez | David Hrncar | ||
Sofiane Boufal | Lennard Hens | ||
Marc Philipp Giger | Jordan Attah Kadiri | ||
Guillaume Francois | Mohamed Berte | ||
Mohammed Fuseini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại