Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Koper vs Maribor hôm nay 03-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 03/3

Kết thúc

Koper

Koper

1 : 2

Maribor

Maribor

Hiệp một: 0-0
T5, 23:30 03/03/2022
Vòng 24 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luka Vesner Ticic
45
(Pen) Ognjen Mudrinski
51
Jan Repas
54
Nino Zugelj
59
Andrej Kotnik (Thay: Luka Vesner Ticic)
62
Ivica Guberac (Thay: Diogo Marques Izata Pereira)
72
Rok Kronaveter (Thay: Jan Repas)
75
Danijel Sturm (Thay: Nino Zugelj)
75
Nikola Krajinovic (Thay: Bede Amarachi Osuji)
79
(Pen) Maks Barisic
82
Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski)
82
Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic)
82
Marko Alvir
88
Luka Uskokovic (Thay: Marko Alvir)
90

Thống kê trận đấu Koper vs Maribor

số liệu thống kê
Koper
Koper
Maribor
Maribor
10 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
22/08 - 2021
H1: 2-0
02/11 - 2021
H1: 1-0
03/03 - 2022
H1: 0-0
01/05 - 2022
H1: 1-1
01/08 - 2022
H1: 1-1
08/10 - 2022
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
09/04 - 2023
H1: 1-0
25/09 - 2023
H1: 0-1
06/12 - 2023
H1: 2-2
17/03 - 2024
H1: 1-0
19/05 - 2024
H1: 1-1
16/09 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
09/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
01/04 - 2025
VĐQG Slovenia
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
16/03 - 2025
H1: 1-2
12/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3320943869H H T H B
2MariborMaribor3218863162H H T T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7RadomljeRadomlje3310518-2235T T B B T
8MuraMura339717-1034B B B H B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow