Chủ Nhật, 15/06/2025
Riki Harakawa
35
Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama)
46
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
56
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
69
Yuya Fukuda (Thay: Itsuki Someno)
70
Tetsuyuki Inami (Thay: Hiroto Yamami)
81
Kosuke Kinoshita (Thay: Yoshio Koizumi)
87
Soma Meshino (Thay: Yuta Arai)
90
Yudai Kimura
90+3'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Tất cả (41)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Yudai Kimura.

Thẻ vàng cho Yudai Kimura.

90+1'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

87'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

81'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.

70'

Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.

69'

Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

56'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

46'

Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

19'

Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.

18'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Kashiwa.

17'

Kashiwa đẩy bóng lên phía trước nhưng Ryo Tanimoto nhanh chóng thổi phạt việt vị.

16'

Ryo Tanimoto ra hiệu cho Kashiwa hưởng quả ném biên ở phần sân của Tokyo V.

14'

Ném biên cho Kashiwa.

13'

Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

13'

Đá phạt cho Tokyo V.

13'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân nhà.

13'

Ryo Tanimoto cho đội khách hưởng quả ném biên.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Yuki Kakita (18)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
19
Hayato Nakama
18
Yuki Kakita
10
Yudai Kimura
11
Daito Yamami
9
Itsuki Someno
40
Yuta Arai
8
Kosuke Saito
16
Rei Hirakawa
22
Hijiri Onaga
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
46’
Hayato Nakama
Masaki Watai
69’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
56’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
70’
Itsuki Someno
Yuya Fukuda
87’
Yoshio Koizumi
Kosuke Kinoshita
81’
Hiroto Yamami
Tetsuyuki Inami
90’
Yuta Arai
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Yuya Nagasawa
Tomoya Inukai
Kaito Suzuki
Diego
Yosuke Uchida
Kohei Tezuka
Yuya Fukuda
Yuto Yamada
Tetsuyuki Inami
Shun Nakajima
Yuan Matsuhashi
Masaki Watai
Soma Meshino
Mao Hosoya
Gakuto Kawamura
Kosuke Kinoshita
Ryosuke Shirai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/04 - 2024
31/08 - 2024
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
8Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X