Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Riki Harakawa 35 | |
![]() Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama) 46 | |
![]() Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) 56 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga) 69 | |
![]() Yuya Fukuda (Thay: Itsuki Someno) 70 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Hiroto Yamami) 81 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Yoshio Koizumi) 87 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Yuta Arai) 90 | |
![]() Yudai Kimura 90+3' |
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy


Diễn biến Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Thẻ vàng cho Yudai Kimura.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.
Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.
Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Riki Harakawa.
Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.
Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Kashiwa.
Kashiwa đẩy bóng lên phía trước nhưng Ryo Tanimoto nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ryo Tanimoto ra hiệu cho Kashiwa hưởng quả ném biên ở phần sân của Tokyo V.
Ném biên cho Kashiwa.
Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Tokyo V.
Ném biên cho Tokyo V ở phần sân nhà.
Ryo Tanimoto cho đội khách hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Yuki Kakita (18)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)


Thay người | |||
46’ | Hayato Nakama Masaki Watai | 69’ | Hijiri Onaga Yuan Matsuhashi |
56’ | Yuki Kakita Mao Hosoya | 70’ | Itsuki Someno Yuya Fukuda |
87’ | Yoshio Koizumi Kosuke Kinoshita | 81’ | Hiroto Yamami Tetsuyuki Inami |
90’ | Yuta Arai Soma Meshino |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Yuya Nagasawa | ||
Tomoya Inukai | Kaito Suzuki | ||
Diego | Yosuke Uchida | ||
Kohei Tezuka | Yuya Fukuda | ||
Yuto Yamada | Tetsuyuki Inami | ||
Shun Nakajima | Yuan Matsuhashi | ||
Masaki Watai | Soma Meshino | ||
Mao Hosoya | Gakuto Kawamura | ||
Kosuke Kinoshita | Ryosuke Shirai |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
8 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại