Kashiwa được hưởng phạt góc.
![]() Teruhito Nakagawa 35 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita) 59 | |
![]() Yuto Yamada 60 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Kota Tawaratsumida) 61 | |
![]() Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai) 68 | |
![]() Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu) 68 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Kento Hashimoto) 70 | |
![]() Keita Endo (Thay: Teruhito Nakagawa) 70 | |
![]() Shun Nakajima (Thay: Tojiro Kubo) 76 | |
![]() Mao Hosoya (Thay: Yuto Yamada) 76 | |
![]() Yasuki Kimoto (Thay: Kanta Doi) 78 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Kein Sato) 78 | |
![]() Yoshio Koizumi 80 | |
![]() Wataru Harada 82 | |
![]() Taishi Brandon Nozawa 90+1' | |
![]() Kosuke Kinoshita 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol


Diễn biến FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Đá phạt cho Kashiwa ở phần sân của Tokyo.
Kashiwa thực hiện ném biên ở phần sân của Tokyo.
Đội khách được hưởng ném biên ở phần sân đối diện.
Hiroyuki Kimura cho đội chủ nhà hưởng ném biên.
Ném biên cho Tokyo ở phần sân của Kashiwa.
Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Quốc gia.
Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Hiroyuki Kimura cho Tokyo hưởng quả phát bóng lên.
Yuto Yamada của Kashiwa bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hiroyuki Kimura đã cho Kashiwa hưởng phạt góc.

V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!
Tokyo đẩy lên phía trước qua Kota Tawaratsumida, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Thẻ vàng cho Taishi Brandon Nozawa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Kashiwa được hưởng ném biên ở phần sân của Tokyo.

Thẻ vàng cho Wataru Harada.
Ném biên cho Tokyo ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Yoshio Koizumi.
Ở Tokyo, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Teruhito Nakagawa (39), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16)
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Yuto Yamada (6), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)


Thay người | |||
61’ | Kota Tawaratsumida Marcelo Ryan | 59’ | Yuki Kakita Kosuke Kinoshita |
70’ | Kento Hashimoto Kei Koizumi | 68’ | Tomoya Koyamatsu Diego |
70’ | Teruhito Nakagawa Keita Endo | 68’ | Masaki Watai Hayato Nakama |
78’ | Kanta Doi Yasuki Kimoto | 76’ | Tojiro Kubo Shun Nakajima |
78’ | Kein Sato Yuto Nagatomo | 76’ | Yuto Yamada Mao Hosoya |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Haruki Saruta | ||
Yasuki Kimoto | Tomoya Inukai | ||
Yuto Nagatomo | Diego | ||
Henrique Trevisan | Eiji Shirai | ||
Keigo Higashi | Sachiro Toshima | ||
Kei Koizumi | Shun Nakajima | ||
Maki Kitahara | Hayato Nakama | ||
Marcelo Ryan | Kosuke Kinoshita | ||
Keita Endo | Mao Hosoya |
Nhận định FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại