Thứ Ba, 01/07/2025

Trực tiếp kết quả Falkenbergs FF vs Kalmar FF hôm nay 17-05-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 17/5

Kết thúc

Falkenbergs FF

Falkenbergs FF

0 : 0

Kalmar FF

Kalmar FF

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 17/05/2025
Vòng 8 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Melker Hallberg (Thay: Malcolm Stolt)
51
Albin Andersson (Thay: Isaac Shears)
60
Abdi Sabriye (Thay: Saku Ylaetupa)
69
Abdi Sabriye (Thay: Abdussalam Magashy)
69
Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg)
80
Gibril Sosseh (Thay: Camil Jebara)
82
Isaac Atanga (Thay: Saku Ylaetupa)
82

Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Kalmar FF

số liệu thống kê
Falkenbergs FF
Falkenbergs FF
Kalmar FF
Kalmar FF
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Falkenbergs FF vs Kalmar FF

Tất cả (10)
82'

Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.

82'

Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.

80'

Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.

69'

Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.

69'

Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.

60'

Isaac Shears rời sân và được thay thế bởi Albin Andersson.

51'

Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Melker Hallberg.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Kalmar FF

Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Isaac Shears (14), Leonardo Farah Shahin (10)

Kalmar FF (4-3-3): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Saku Ylätupa (19), Robert Gojani (23), Abdussalam Magashy (21), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9), Anthony Olusanya (11)

Falkenbergs FF
Falkenbergs FF
4-4-2
1
Anton Andersson
18
Linus Borgstrom
4
Tim Stalheden
23
Alexander Salo
8
Nils Bertilsson
19
Oskar Lindberg
30
Godwin Aguda
28
Melker Nilsson
17
Lucas Sibelius
14
Isaac Shears
10
Leonardo Farah Shahin
11
Anthony Olusanya
9
Malcolm Stolt
10
Camil Jebara
21
Abdussalam Magashy
23
Robert Gojani
19
Saku Ylätupa
3
Sivert Engh Overby
47
Aboubacar Keita
39
Lars Saetra
26
Arash Motaraghebjafarpour
1
Samuel Brolin
Kalmar FF
Kalmar FF
4-3-3
Thay người
60’
Isaac Shears
Albin Mats Edvin Andersson
51’
Malcolm Stolt
Melker Hallberg
80’
Oskar Lindberg
Hampus Kallstrom
69’
Abdussalam Magashy
Abdi Mohamed Sabriye
82’
Saku Ylaetupa
Isaac Atanga
82’
Camil Jebara
Gibril Sosseh
Cầu thủ dự bị
Gustav Lillienberg
Casper Andersson
Gabriel Johansson
Arvin Davoudi-Kia
Noel Lundgren
Melker Hallberg
Christoffer Carlsson
Isaac Atanga
Hampus Kallstrom
William Andersson
Albin Mats Edvin Andersson
Gibril Sosseh
Seif Ali Hindi
Abdi Mohamed Sabriye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Falkenbergs FF

Hạng 2 Thụy Điển
29/06 - 2025
22/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025

Thành tích gần đây Kalmar FF

Hạng 2 Thụy Điển
29/06 - 2025
22/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
23/05 - 2025
H1: 1-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF147611327H H T B H
2IK OddevoldIK Oddevold14824426B B T T H
3OergryteOergryte147431325H T B T B
4Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC14743825H B T B H
5Vasteraas SKVasteraas SK14653223T H B H T
6Sandvikens IFSandvikens IF14725-123B T T T T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall14644322T H T T H
8Landskrona BoISLandskrona BoIS14644022B T B T B
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF14563621T H H B T
10Helsingborgs IFHelsingborgs IF14545119H H H T T
11Utsiktens BKUtsiktens BK14383217H H H T H
12Oestersunds FKOestersunds FK14455-117T H B B H
13IK BrageIK Brage14455-217H H T H B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF14248-1210H B H B H
15Orebro SKOrebro SK140410-154B H B B H
16UmeaaUmeaa140311-213H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X