![]() Adam Ben Lamin 27 | |
![]() Jesper Brandt 29 | |
![]() Adnan Maric (Kiến tạo: Kevin Rodeblad Lowe) 31 | |
![]() Robin Book (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 40 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Thay: Mattias Bouvin) 46 | |
![]() Albin Skoglund (Thay: Diocounda Gory) 46 | |
![]() Junes Barny 47 | |
![]() Jesper Brandt 50 | |
![]() Erik Westermark (Kiến tạo: William Milovanovic) 57 | |
![]() Adnan Maric 66 | |
![]() Reginald Mbu Alidor (Thay: William Milovanovic) 67 | |
![]() Jakob Hedenquist 68 | |
![]() (Pen) Robin Book 69 | |
![]() Fredric Fendrich (Thay: Adnan Maric) 71 | |
![]() Edin Hamidovic (Thay: Robin Book) 71 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Adam Ben Lamin) 72 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Kiến tạo: Allan Mohideen) 73 | |
![]() Elias Nordstroem (Thay: Junes Barny) 80 | |
![]() Sebastian Crona 83 | |
![]() Elias Nordstroem (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 83 | |
![]() Erik Westermark 84 | |
![]() Mohammad Fazal (Thay: Malkolm Moenza) 88 | |
![]() Mohammad Fazal 90+1' |
Thống kê trận đấu Joenkoepings Soedra vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

Joenkoepings Soedra

Utsiktens BK
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Joenkoepings Soedra vs Utsiktens BK
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Tom Amos (31), Adam Ben Lamin (6), Sebastian Crona (7), Kevin Rodeblad Lowe (21), Youssouf Assogba (19), Junes Barny (8), Daniel Ljung (22), Adnan Maric (11), Malkolm Moenza (26), Robin Book (10), Marko Nikolic (24)
Utsiktens BK (3-5-2): Johan Brattberg (1), Jakob Hedenquist (5), Jesper Brandt (3), Mikkel Konradsen Ceide (25), William Milovanovic (18), Allan Mohideen (4), Predrag Randjelovic (22), Erik Westermark (6), Karl Bohm (7), Mattias Bouvin (11), Diocounda Gory (20)

Joenkoepings Soedra
3-5-2
31
Tom Amos
6
Adam Ben Lamin
7
Sebastian Crona
21
Kevin Rodeblad Lowe
19
Youssouf Assogba
8
Junes Barny
22
Daniel Ljung
11
Adnan Maric
26
Malkolm Moenza
10 2
Robin Book
24
Marko Nikolic
20
Diocounda Gory
11
Mattias Bouvin
7
Karl Bohm
6
Erik Westermark
22
Predrag Randjelovic
4
Allan Mohideen
18
William Milovanovic
25
Mikkel Konradsen Ceide
3
Jesper Brandt
5
Jakob Hedenquist
1
Johan Brattberg

Utsiktens BK
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Robin Book Edin Hamidovic | 46’ | Diocounda Gory Albin Skoglund |
71’ | Adnan Maric Fredric Fendrich | 46’ | Mattias Bouvin Markus Bjoerkqvist |
72’ | Adam Ben Lamin Adrian Edquist | 67’ | William Milovanovic Reginald Mbu Alidor |
80’ | Junes Barny Elias Nordstroem | ||
88’ | Malkolm Moenza Mohammad Fazal |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Lukas Johansson | ||
Elias Nordstroem | Reginald Mbu Alidor | ||
Adrian Edquist | Erik Gunnarsson | ||
Daniel Strandsaeter | Albin Skoglund | ||
Edin Hamidovic | Markus Bjoerkqvist | ||
Fredric Fendrich | Wilhelm Nilsson | ||
Mohammad Fazal | Mikica Georgievski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại