![]() Vladan Bubanja 90 |
Thống kê trận đấu Jezero vs Sutjeska
số liệu thống kê

Jezero

Sutjeska
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | H T B B H |
3 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 2 | 50 | H T T T B |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | 35 | 13 | 5 | 17 | -15 | 44 | T B H T B | |
6 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -13 | 42 | H T T H B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -15 | 41 | B B B H T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 41 | H B H H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -9 | 38 | B B H T T |
10 | 35 | 8 | 8 | 19 | -14 | 32 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại