![]() (Pen) Mihailo Perovic 37 | |
![]() Imran Redzepagic 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 56 | 75 | H H T T T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 15 | 56 | H H B T H |
3 | ![]() | 31 | 10 | 13 | 8 | 3 | 43 | H B B T T |
4 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -1 | 41 | B T B B H |
5 | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B B T | |
6 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | -10 | 39 | B T T B H |
7 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -13 | 37 | H B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -13 | 35 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -11 | 31 | T T H H B |
10 | 31 | 7 | 7 | 17 | -14 | 28 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại