Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Arnau Ortiz (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar) 34 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Joao Moutinho) 39 | |
![]() Cezary Polak (Thay: Joao Moutinho) 47 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Jaroslaw Kubicki) 66 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Nene) 66 | |
![]() Miki Villar (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 66 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz) 69 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Darko Churlinov) 70 | |
![]() Peter Pokorny 74 | |
![]() Yegor Matsenko (Thay: Serafin Szota) 78 | |
![]() Jakub Jezierski (Thay: Tudor Baluta) 78 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Darko Churlinov) 86 | |
![]() Jakub Jezierski 88 | |
![]() Krzysztof Kurowski (Thay: Piotr Samiec-Talar) 90 | |
![]() Aurelien Nguiamba 90+5' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw

Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kurowski.

V À A A O O O - Jakub Jezierski đã ghi bàn!
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Jakub Jezierski.
Serafin Szota rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.

Thẻ vàng cho Peter Pokorny.
Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Nene rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joao Moutinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Arnau Ortiz ghi bàn!
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Peter Kovacik (22), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Nene (8), Jaroslaw Kubicki (14), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Mohamed Lamine Diaby (9)
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Rafal Leszczynski (12), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Lukasz Bejger (4), Serafin Szota (3), Arnau Ortiz (19), Peter Pokorny (16), Tudor Baluta (21), Mateusz Zukowski (22), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7)


Thay người | |||
47’ | Joao Moutinho Cezary Polak | 69’ | Arnau Ortiz Sylvester Jasper |
66’ | Jaroslaw Kubicki Marcin Listkowski | 78’ | Tudor Baluta Jakub Jezierski |
66’ | Nene Aurelien Nguiamba | 78’ | Serafin Szota Yegor Matsenko |
66’ | Kristoffer Normann Hansen Miki Villar | 90’ | Piotr Samiec-Talar Krzysztof Kurowski |
86’ | Darko Churlinov Dusan Stojinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Tomasz Loska | ||
Dusan Stojinovic | Krzysztof Kurowski | ||
Jetmir Haliti | Aleksander Wolczek | ||
Cezary Polak | Sylvester Jasper | ||
Marcin Listkowski | Burak Ince | ||
Aurelien Nguiamba | Jakub Jezierski | ||
Tomas Silva | Yegor Matsenko | ||
Miki Villar | Simeon Petrov | ||
Oskar Pietuszewski | Adam Basse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại