Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa hôm nay 07-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 07/10

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

1 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-0
T2, 01:15 07/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Dusan Stojinovic (Thay: Mateusz Skrzypczak)
12
Cezary Polak (Thay: Joao Moutinho)
33
Jesus Imaz (Kiến tạo: Michal Sacek)
35
Taras Romanczuk
44
Peter Kovacik (Thay: Miki)
46
Kacper Chodyna
48
Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)
54
Bartosz Kapustka
63
Marc Gual (Kiến tạo: Kacper Chodyna)
67
Migouel Alfarela (Thay: Luquinhas)
68
Jaroslaw Kubicki
74
Marcin Listkowski (Thay: Darko Churlinov)
83
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jesus Imaz)
83
Wojciech Urbanski (Thay: Ryoya Morishita)
86
Rafal Augustyniak (Thay: Maxi Oyedele)
86
Artur Jedrzejczyk (Thay: Radovan Pankov)
86
Kacper Tobiasz
87
Artur Jedrzejczyk
90+6'
Afimico Pululu
90+7'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa
Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa

Tất cả (25)
90+7'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+7' Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

90+6' Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

87' Thẻ vàng cho Kacper Tobiasz.

Thẻ vàng cho Kacper Tobiasz.

86'

Radovan Pankov rời sân và được thay thế bởi Artur Jedrzejczyk.

86'

Maxi Oyedele rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.

86'

Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.

83'

Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

83'

Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.

74' Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.

Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.

68'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.

67'

Kacper Chodyna đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Marc Gual đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marc Gual đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.

Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.

54'

Tomas Pekhart rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

48' Thẻ vàng cho Kacper Chodyna.

Thẻ vàng cho Kacper Chodyna.

46'

Miki rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.

Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.

35'

Michal Sacek đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)

Legia Warszawa (4-3-2-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Maxi Oyedele (6), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Luquinhas (82), Tomas Pekhart (7)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
50
Slawomir Abramowicz
16
Michal Sacek
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
44
Joao Moutinho
6
Taras Romanczuk
14
Jaroslaw Kubicki
20
Miki
11
Jesus Imaz Balleste
21
Darko Churlinov
10
Afimico Pululu
7
Tomas Pekhart
82
Luquinhas
11
Kacper Chodyna
25
Ryoya Morishita
6
Maxi Oyedele
67
Bartosz Kapustka
19
Ruben Vinagre
3
Steve Kapuadi
12
Radovan Pankov
13
Pawel Wszolek
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-2-1
Thay người
12’
Mateusz Skrzypczak
Dusan Stojinovic
54’
Tomas Pekhart
Marc Gual
33’
Joao Moutinho
Cezary Polak
68’
Luquinhas
Migouel Alfarela
46’
Miki
Peter Kovacik
86’
Maxi Oyedele
Rafal Augustyniak
83’
Jesus Imaz
Mohamed Lamine Diaby
86’
Ryoya Morishita
Wojciech Urbanski
83’
Darko Churlinov
Marcin Listkowski
86’
Radovan Pankov
Artur Jedrzejczyk
Cầu thủ dự bị
Max Stryjek
Gabriel Kobylak
Dusan Stojinovic
Rafal Augustyniak
Cezary Polak
Migouel Alfarela
Mohamed Lamine Diaby
Patryk Kun
Peter Kovacik
Jan Ziolkowski
Marcin Listkowski
Marc Gual
Aurelien Nguiamba
Wojciech Urbanski
Alan Rybak
Artur Jedrzejczyk
Tomas Silva
Jean-Pierre Nsame

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2025
Europa Conference League

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X