V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![]() Gustavo Gomez 48 | |
![]() Gabriel Carvalho (Thay: Tabata) 60 | |
![]() Facundo Torres (Kiến tạo: Richard Rios) 64 | |
![]() Rafael Santos Borre (Thay: Vitinho) 70 | |
![]() Ronaldo (Thay: Bruno Henrique) 70 | |
![]() Bruno Fuchs (Thay: Vitor Roque) 76 | |
![]() Paulinho (Thay: Felipe Anderson) 76 | |
![]() Allan (Thay: Facundo Torres) 76 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Braian Aguirre) 79 | |
![]() Oscar Romero (Thay: Fernando) 79 | |
![]() Mauricio (Thay: Estevao) 83 | |
![]() Emiliano Martinez (Thay: Anibal Moreno) 86 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Palmeiras


Diễn biến Internacional vs Palmeiras
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
Anibal Moreno rời sân và được thay thế bởi Emiliano Martinez.
Estevao rời sân và được thay thế bởi Mauricio.
Fernando rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.
Braian Aguirre rời sân và được thay thế bởi Diego Rosa.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Allan.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Paulinho.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Bruno Fuchs.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Rafael Santos Borre.
Richard Rios đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Torres ghi bàn!
Tabata rời sân và được thay thế bởi Gabriel Carvalho.

Thẻ vàng cho Gustavo Gomez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Liệu Palmeiras có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Internacional không?
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho một quả ném biên của Internacional ở phần sân của Palmeiras.
Estevao của Palmeiras đã đứng dậy trở lại tại Estadio Beira-Rio.
Bóng an toàn khi Palmeiras được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu tạm thời bị đình chỉ để chăm sóc Estevao của Palmeiras, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Đội hình xuất phát Internacional vs Palmeiras
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Agustin Rogel (3), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Fernando (5), Vitinho (28), Alan Patrick (10), Bruno Tabata (17), Enner Valencia (13)
Palmeiras (3-4-3): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Micael (13), Felipe Anderson (7), Richard Rios (8), Anibal Moreno (5), Joaquin Piquerez (22), Estêvão (41), Vitor Roque (9), Facundo Torres (17)


Thay người | |||
60’ | Tabata Gabriel Carvalho | 76’ | Vitor Roque Bruno Fuchs |
70’ | Vitinho Rafael Santos Borré | 76’ | Felipe Anderson Paulinho |
70’ | Bruno Henrique Ronaldo | 76’ | Facundo Torres Allan |
79’ | Braian Aguirre Diego | 83’ | Estevao Mauricio |
79’ | Fernando Oscar Romero | 86’ | Anibal Moreno Emiliano Martínez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Marcelo Lomba | ||
Rafael Santos Borré | Bruno Fuchs | ||
Clayton | Vanderlan | ||
Diego | Paulinho | ||
Gabriel Carvalho | Mauricio | ||
Kaique Rocha | Luighi | ||
Lucca | Emiliano Martínez | ||
Nathan Santos | Kaiky Naves | ||
Oscar Romero | Thalys | ||
Ronaldo | Allan | ||
Thiago Maia | Flaco | ||
Ramon | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti |
Nhận định Internacional vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại