Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Internacional vs Atletico Nacional hôm nay 11-04-2025
Giải Copa Libertadores - Th 6, 11/4
Kết thúc



![]() Johan Carbonero 19 | |
![]() Elkin Rivero (Thay: Juan Zapata) 26 | |
![]() Alexandro Bernabei 43 | |
![]() (Pen) Alan Patrick 50 | |
![]() Agustin Rogel 59 | |
![]() Vitinho (Thay: Johan Carbonero) 61 | |
![]() Clayton (Thay: Agustin Rogel) 66 | |
![]() Ronaldo (Thay: Bruno Henrique) 66 | |
![]() Marino Hinestroza 67 | |
![]() Marino Hinestroza 67 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Alfredo Morelos) 72 | |
![]() Edwin Cardona 76 | |
![]() Tabata (Thay: Wesley) 78 | |
![]() Rafael Santos Borre (Thay: Enner Valencia) 78 | |
![]() (Pen) Alan Patrick 82 | |
![]() Rafael Santos Borre 83 | |
![]() Andres Sarmiento (Thay: Edwin Cardona) 84 | |
![]() Alan Patrick (Kiến tạo: Braian Aguirre) 88 | |
![]() Elkin Rivero 90+3' |
Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Elkin Rivero.
Braian Aguirre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alan Patrick ghi bàn!
Felipe Gonzalez cho Internacional hưởng một quả phạt góc.
Edwin Cardona rời sân và được thay thế bởi Andres Sarmiento.
Felipe Gonzalez chỉ định một quả ném biên cho Atletico Nacional ở phần sân của Internacional.
Thẻ vàng cho Rafael Santos Borre.
Ném biên cho Internacional ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Alan Patrick từ Internacional thực hiện thành công quả phạt đền!
Ném biên cho Atletico Nacional gần khu vực 16m50.
Enner Valencia rời sân và được thay thế bởi Rafael Santos Borre.
Thẻ vàng cho [player1].
Internacional tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Internacional được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Edwin Cardona.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Atletico Nacional.
Alfredo Morelos rời sân và được thay thế bởi Dairon Asprilla.
Johan Carbonero của Internacional thoát xuống tại Estadio Beira-Rio. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Agustin Rogel (3), Vitao (4), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Fernando (5), Wesley (21), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Enner Valencia (13)
Atletico Nacional (4-2-3-1): David Ospina (1), Felipe Roman (6), Juan Arias (23), William Tesillo (16), Camilo Candido (13), Jorman Campuzano (21), Juan Zapata (80), Marino Hinestroza (18), Alfredo Morelos (9), Edwin Cardona (10), Kevin Viveros (19)
Thay người | |||
61’ | Johan Carbonero Vitinho | 26’ | Juan Zapata Elkin Rivero |
66’ | Agustin Rogel Clayton | 72’ | Alfredo Morelos Dairon Asprilla |
66’ | Bruno Henrique Ronaldo | 84’ | Edwin Cardona Andres Sarmiento |
78’ | Wesley Bruno Tabata | ||
78’ | Enner Valencia Rafael Santos Borré |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Harlen Castillo | ||
Bruno Tabata | Billy Arce | ||
Clayton | Andres Sarmiento | ||
Diego | Juan Pablo Torres | ||
Kaique Rocha | Andres Salazar Osorio | ||
Nathan Santos | Simon Garcia | ||
Oscar Romero | Kilian Toscano | ||
Ramon | Elkin Rivero | ||
Ronaldo | Joan Castro | ||
Thiago Maia | Dairon Asprilla | ||
Rafael Santos Borré | Kevin Parra | ||
Vitinho |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |