Ném biên cho Universitario gần khu vực 16m50.
![]() Claudio Spinelli (Thay: Jeison Medina) 60 | |
![]() Emerson Pata (Thay: Aron Rodriguez) 60 | |
![]() Renato Ibarra (Thay: Jean Pierre Arroyo) 61 | |
![]() Renato Ibarra (Thay: Jean Arroyo) 61 | |
![]() Jairo Concha (Thay: Jairo Velez) 64 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Horacio Calcaterra) 64 | |
![]() Junior Sornoza (Thay: Juan Cazares) 68 | |
![]() Claudio Spinelli 69 | |
![]() Aldo Corzo 75 | |
![]() Gustavo Dulanto (Thay: Aldo Corzo) 76 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Rodrigo Urena) 76 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 79 | |
![]() Cristian Zabala (Thay: Patrik Mercado) 79 | |
![]() Jordy Alcivar (Kiến tạo: Junior Sornoza) 82 | |
![]() Renato Ibarra 90+2' |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Universitario de Deportes


Diễn biến Independiente del Valle vs Universitario de Deportes
Universitario lao lên tấn công và Edison Flores có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Phạt góc cho Ind. del Valle.
Universitario đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Alex Valera đi chệch khung thành.
Ném biên cho Universitario ở phần sân của Ind. del Valle.
Jhon Alexander Ospina Londono trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Universitario được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Universitario cần phải thận trọng. Ind. del Valle có một quả ném biên tấn công.
Jose Carabali đã đứng dậy trở lại.
Tại Estadio Banco Guayaquil, Ind. del Valle bị phạt vì việt vị.
Jose Carabali đã ngã xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài khoảnh khắc.
Jhon Alexander Ospina Londono ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ind. del Valle.
Jhon Alexander Ospina Londono ra hiệu cho một quả ném biên của Universitario ở phần sân của Ind. del Valle.
Universitario sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Ind. del Valle.
Ind. del Valle có một quả phát bóng.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ Ind. del Valle.
Đánh đầu của Aldo Corzo đi chệch mục tiêu cho Universitario.
Phạt góc được trao cho Universitario.
Universitario có một quả ném biên nguy hiểm.
Jhon Alexander Ospina Londono ra hiệu một quả ném biên cho Ind. del Valle, gần khu vực của Universitario.
Ném biên cho Ind. del Valle tại Estadio Banco Guayaquil.
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs Universitario de Deportes
Independiente del Valle (4-3-3): Guido Emanuel Villar (22), Matias Fernandez (13), Luis Zarate (2), Mateo Carabajal (14), Layan Loor (19), Jean Pierre Arroyo (21), Jordy Alcivar (6), Patrik Mercado (7), Juan Cazares (26), Jeison Medina (9), Aron Rodriguez (17)
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Cesar Inga (33), Jose Carabali (27), Jairo Velez (7), Rodrigo Urena (18), Horacio Calcaterra (10), Edison Flores (19), Alex Valera (20)


Thay người | |||
60’ | Aron Rodriguez Emerson Pata | 64’ | Horacio Calcaterra Jorge Murrugarra |
60’ | Jeison Medina Claudio Spinelli | 64’ | Jairo Velez Jairo Concha |
61’ | Jean Arroyo Renato Ibarra | 76’ | Aldo Corzo Gustavo Dulanto |
68’ | Juan Cazares Junior Sornoza | 76’ | Rodrigo Urena Gabriel Costa |
79’ | Patrik Mercado Cristian Zabala | 79’ | Edison Flores José Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Moisés Ramírez | Miguel Vargas | ||
Oscar Quinonez | Aamet Jose Calderon | ||
Andy Velasco | Gustavo Dulanto | ||
Gustavo Cortez | Paolo Reyna | ||
Thiago Santamaría | Hugo Ancajima | ||
Ariel Angulo | Jorge Murrugarra | ||
Cristian Zabala | Jairo Concha | ||
Junior Sornoza | Esteban Cruz | ||
Renato Ibarra | Gabriel Costa | ||
Emerson Pata | José Rivera | ||
Michael Hoyos | Diego Churín | ||
Claudio Spinelli | Sebastian Flores |
Nhận định Independiente del Valle vs Universitario de Deportes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại