Thẻ vàng cho Renato Ibarra.
![]() Claudio Spinelli (Thay: Jeison Medina) 60 | |
![]() Emerson Pata (Thay: Aron Rodriguez) 60 | |
![]() Renato Ibarra (Thay: Jean Pierre Arroyo) 61 | |
![]() Renato Ibarra (Thay: Jean Arroyo) 61 | |
![]() Jairo Concha (Thay: Jairo Velez) 64 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Horacio Calcaterra) 64 | |
![]() Junior Sornoza (Thay: Juan Cazares) 68 | |
![]() Claudio Spinelli 69 | |
![]() Aldo Corzo 75 | |
![]() Gustavo Dulanto (Thay: Aldo Corzo) 76 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Rodrigo Urena) 76 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 79 | |
![]() Cristian Zabala (Thay: Patrik Mercado) 79 | |
![]() Jordy Alcivar (Kiến tạo: Junior Sornoza) 82 | |
![]() Renato Ibarra 90+2' |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Universitario de Deportes


Diễn biến Independiente del Valle vs Universitario de Deportes

Junior Sornoza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordy Alcivar đã ghi bàn!
Patrik Mercado rời sân và được thay thế bởi Cristian Zabala.
Edison Flores rời sân và được thay thế bởi Jose Rivera.
Rodrigo Urena rời sân và được thay thế bởi Gabriel Costa.
Aldo Corzo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Dulanto.

Thẻ vàng cho Aldo Corzo.

Thẻ vàng cho Claudio Spinelli.
Juan Cazares rời sân và được thay thế bởi Junior Sornoza.
Horacio Calcaterra rời sân và được thay thế bởi Jorge Murrugarra.
Jairo Velez rời sân và được thay thế bởi Jairo Concha.
Jean Arroyo rời sân và được thay thế bởi Renato Ibarra.
Aron Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Emerson Pata.
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Claudio Spinelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Universitario gần khu vực 16m50.
Universitario lao lên tấn công và Edison Flores có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Phạt góc cho Ind. del Valle.
Universitario đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Alex Valera đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs Universitario de Deportes
Independiente del Valle (4-3-3): Guido Emanuel Villar (22), Matias Fernandez (13), Luis Zarate (2), Mateo Carabajal (14), Layan Loor (19), Jean Pierre Arroyo (21), Jordy Alcivar (6), Patrik Mercado (7), Juan Cazares (26), Jeison Medina (9), Aron Rodriguez (17)
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Cesar Inga (33), Jose Carabali (27), Jairo Velez (7), Rodrigo Urena (18), Horacio Calcaterra (10), Edison Flores (19), Alex Valera (20)


Thay người | |||
60’ | Aron Rodriguez Emerson Pata | 64’ | Horacio Calcaterra Jorge Murrugarra |
60’ | Jeison Medina Claudio Spinelli | 64’ | Jairo Velez Jairo Concha |
61’ | Jean Arroyo Renato Ibarra | 76’ | Aldo Corzo Gustavo Dulanto |
68’ | Juan Cazares Junior Sornoza | 76’ | Rodrigo Urena Gabriel Costa |
79’ | Patrik Mercado Cristian Zabala | 79’ | Edison Flores José Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Moisés Ramírez | Miguel Vargas | ||
Oscar Quinonez | Aamet Jose Calderon | ||
Andy Velasco | Gustavo Dulanto | ||
Gustavo Cortez | Paolo Reyna | ||
Thiago Santamaría | Hugo Ancajima | ||
Ariel Angulo | Jorge Murrugarra | ||
Cristian Zabala | Jairo Concha | ||
Junior Sornoza | Esteban Cruz | ||
Renato Ibarra | Gabriel Costa | ||
Emerson Pata | José Rivera | ||
Michael Hoyos | Diego Churín | ||
Claudio Spinelli | Sebastian Flores |
Nhận định Independiente del Valle vs Universitario de Deportes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại