Carlos P. Benitez trao cho Universitario một quả phát bóng.
![]() Edison Flores (Kiến tạo: Jairo Velez) 31 | |
![]() Jairo Velez 40 | |
![]() Leonai Souza De Almeida (Thay: Xavier Arreaga) 46 | |
![]() Leonai (Thay: Jesus Trindade) 46 | |
![]() Octavio Rivero 58 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Jairo Velez) 61 | |
![]() Cristhian Solano (Thay: Joaquin Valiente) 61 | |
![]() Gabriel Cortez (Thay: Jandry Gomez) 61 | |
![]() Leonai 68 | |
![]() Diego Churin (Thay: Edison Flores) 69 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Alex Valera) 69 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Jairo Concha) 76 | |
![]() Aldo Corzo (Thay: Jose Carabali) 76 | |
![]() Jhonny Quinonez (Thay: Dixon Arroyo) 82 | |
![]() Polo, Andy 90+3' |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Universitario de Deportes


Diễn biến Barcelona SC vs Universitario de Deportes
Universitario đẩy lên nhưng Carlos P. Benitez nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Barcelona có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Barcelona có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Universitario?
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Universitario có một quả phát bóng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ném biên cao ở giữa sân cho Barcelona tại Guayaquil.
Dixon Arroyo rời sân và được thay thế bởi Jhonny Quinonez.
Ném biên cho Barcelona gần khu vực phạt đền.
Jose Carabali rời sân và được thay thế bởi Aldo Corzo.
Phạt góc được trao cho Barcelona.
Jairo Concha rời sân và được thay thế bởi Jorge Murrugarra.
Liệu Barcelona có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Universitario?
Alex Valera rời sân và được thay thế bởi Jose Rivera.
Carlos P. Benitez ra hiệu một quả ném biên cho Barcelona, gần khu vực của Universitario.
Edison Flores rời sân và được thay thế bởi Diego Churin.
Phát bóng cho Barcelona tại Estadio Monumental Banco Pichincha.

Thẻ vàng cho Leonai.
Universitario được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jandry Gomez rời sân và được thay thế bởi Gabriel Cortez.
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Universitario de Deportes
Barcelona SC (4-2-3-1): José Contreras (1), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Anibal Chala (6), Jesus Trindade (5), Dixon Arroyo (23), Jandry Gomez (7), Joaquin Valiente (21), Janner Corozo (13), Octavio Rivero (9)
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Jose Carabali (27), Jairo Velez (7), Rodrigo Urena (18), Jairo Concha (17), Edison Flores (19), Alex Valera (20)


Thay người | |||
46’ | Jesus Trindade Leonai Souza | 61’ | Jairo Velez Hugo Ancajima |
61’ | Joaquin Valiente Cristhian Solano | 69’ | Edison Flores Diego Churín |
61’ | Jandry Gomez Gabriel Cortez | 69’ | Alex Valera José Rivera |
82’ | Dixon Arroyo Jhonny Quinonez | 76’ | Jairo Concha Jorge Murrugarra |
76’ | Jose Carabali Aldo Corzo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio De Arruabarrena | Aamet Jose Calderon | ||
Gaston Campi | Esteban Cruz | ||
Byron Castillo | Miguel Vargas | ||
Cristhian Solano | Paolo Reyna | ||
Leonai Souza | Diego Churín | ||
Jhonnier Chala | Jorge Murrugarra | ||
Jhonny Quinonez | José Rivera | ||
Gabriel Cortez | Gabriel Costa | ||
William Vargas | Hugo Ancajima | ||
Mario Pineida | Gustavo Dulanto | ||
Alex Rangel | Sebastian Flores | ||
Pablo Calle | Aldo Corzo |
Nhận định Barcelona SC vs Universitario de Deportes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona SC
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại