Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Haakon Vold Krohg 22 | |
![]() Tom Strannegard (Thay: Sebastian Griesbeck) 31 | |
![]() Tom Strannegaard (Thay: Sebastian Griesbeck) 31 | |
![]() Kristoffer Hoven (Thay: Marijan Cosic) 36 | |
![]() Jerry Patrick Ogbole (Thay: Kristoffer Soerensen) 46 | |
![]() Mathias Grundetjern (Kiến tạo: Tom Strannegaard) 48 | |
![]() Kristoffer Harrison 50 | |
![]() Kristian Strande (Thay: Marius Cassidy) 58 | |
![]() Oliver Kjeilen Stavdal (Thay: Alexander Haapnes) 62 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson (Thay: Sebastian Pedersen) 62 | |
![]() Fabian Oestigaard Ness (Thay: Deni Dashaev) 67 | |
![]() Adrian Eftestad Nilsen (Thay: Lukas Hjelleset Gausdal) 68 | |
![]() (Pen) Sander Sjoekvist 70 | |
![]() Benarfa (Thay: Artan Memedov) 72 | |
![]() Mathias Grundetjern 73 | |
![]() Haakon Lorentzen 75 | |
![]() Adan Abadala Hussein (Thay: Ian Hoffmann) 76 | |
![]() Edvard Race (Thay: Blerton Isufi) 81 | |
![]() Sigurd Groenli (Thay: Markus Olsvik Welinder) 81 | |
![]() Haakon Lorentzen 85 | |
![]() Marius Nordal (Thay: Salim Nkubiri) 86 | |
![]() Gift Sunday (Thay: Mikael Ugland) 88 | |
![]() Jonas Seim (Thay: Fredrik Mani Paalerud) 88 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Haakon Lorentzen) 88 | |
![]() Kristoffer Harrison (Thay: Kristian Strande) 89 | |
![]() Vetle Hellestoe (Thay: Aksel Baran Potur) 89 | |
![]() Bo Aasulv Hegland 90 |
Thống kê trận đấu Moss vs IK Start


Diễn biến Moss vs IK Start
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Bo Aasulv Hegland.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.
Kristian Strande rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Harrison.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Jonas Seim.
Aksel Baran Potur rời sân và được thay thế bởi Vetle Hellestoe.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.
Salim Nkubiri rời sân và được thay thế bởi Marius Nordal.

Thẻ vàng cho Haakon Lorentzen.

Thẻ vàng cho Salim Nkubiri.
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Sigurd Groenli.
Blerton Isufi rời sân và được thay thế bởi Edvard Race.
Ian Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Adan Abadala Hussein.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sander Sjoekvist từ Start thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Mathias Grundetjern đã ghi bàn!
Artan Memedov rời sân và được thay thế bởi Benarfa.
Deni Dashaev rời sân và được thay thế bởi Fabian Oestigaard Ness.
Lukas Hjelleset Gausdal rời sân và được thay thế bởi Adrian Eftestad Nilsen.
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Eythor Martin Bjoergolfsson.
Đội hình xuất phát Moss vs IK Start
Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Marius Cassidy (2), Kristoffer Lassen Harrison (4), Markus Olsvik Welinder (24), Joao Barros (23), Bo Asulv Hegland (10), Alexander Lien Hapnes (6), Hakon Vold Krohg (8), Kristoffer Sorensen (20), Blerton Issufi (26), Artan Memedov (19)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), Omar Jebali (5), Fredrik Mani Palerud (2), Mikael Ugland (18), Steve Mvoue (10), Lukas Hjelleset Gausdal (30), Altin Ujkani (3), Håkon Lorentzen (20), Mathias Grunderjern (8)


Thay người | |||
46’ | Kristoffer Soerensen Jerry Patrick Ogbole | 31’ | Sebastian Griesbeck Tom Strannegård |
58’ | Marius Cassidy Kristian Fredrik Aasen Strande | 68’ | Lukas Hjelleset Gausdal Adrian Eftestad Nilsen |
72’ | Artan Memedov Benarfa | 88’ | Mikael Ugland Gift Sunday |
81’ | Blerton Isufi Edvard Linnebo Race | 88’ | Haakon Lorentzen Emmanuel Gono |
81’ | Markus Olsvik Welinder Sigurd Gronli | 88’ | Fredrik Mani Paalerud Jonas Lomeland Seim |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Fredrik Aasen Strande | Tom Strannegård | ||
Jarik Sundling | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Edvard Linnebo Race | Adrian Eftestad Nilsen | ||
Sondre Hoydal | Terry Benjamin | ||
Sigurd Gronli | Gift Sunday | ||
Jerry Patrick Ogbole | Emmanuel Gono | ||
Tobias Solheim Dahl | Jonas Lomeland Seim | ||
Magnus Antonsen | |||
Benarfa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moss
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B H T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | B B B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | T T B T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H B B B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -6 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại