Chủ Nhật, 01/06/2025
Haakon Vold Krohg
22
Tom Strannegard (Thay: Sebastian Griesbeck)
31
Tom Strannegaard (Thay: Sebastian Griesbeck)
31
Kristoffer Hoven (Thay: Marijan Cosic)
36
Jerry Patrick Ogbole (Thay: Kristoffer Soerensen)
46
Mathias Grundetjern (Kiến tạo: Tom Strannegaard)
48
Kristoffer Harrison
50
Kristian Strande (Thay: Marius Cassidy)
58
Oliver Kjeilen Stavdal (Thay: Alexander Haapnes)
62
Eythor Martin Bjoergolfsson (Thay: Sebastian Pedersen)
62
Fabian Oestigaard Ness (Thay: Deni Dashaev)
67
Adrian Eftestad Nilsen (Thay: Lukas Hjelleset Gausdal)
68
(Pen) Sander Sjoekvist
70
Benarfa (Thay: Artan Memedov)
72
Mathias Grundetjern
73
Haakon Lorentzen
75
Adan Abadala Hussein (Thay: Ian Hoffmann)
76
Edvard Race (Thay: Blerton Isufi)
81
Sigurd Groenli (Thay: Markus Olsvik Welinder)
81
Haakon Lorentzen
85
Marius Nordal (Thay: Salim Nkubiri)
86
Gift Sunday (Thay: Mikael Ugland)
88
Jonas Seim (Thay: Fredrik Mani Paalerud)
88
Emmanuel Gono (Thay: Haakon Lorentzen)
88
Kristoffer Harrison (Thay: Kristian Strande)
89
Vetle Hellestoe (Thay: Aksel Baran Potur)
89
Bo Aasulv Hegland
90

Thống kê trận đấu Moss vs IK Start

số liệu thống kê
Moss
Moss
IK Start
IK Start
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moss vs IK Start

Tất cả (39)
90+7'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Bo Aasulv Hegland.

Thẻ vàng cho Bo Aasulv Hegland.

88'

Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.

89'

Kristian Strande rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Harrison.

88'

Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Jonas Seim.

89'

Aksel Baran Potur rời sân và được thay thế bởi Vetle Hellestoe.

88'

Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.

86'

Salim Nkubiri rời sân và được thay thế bởi Marius Nordal.

85' Thẻ vàng cho Haakon Lorentzen.

Thẻ vàng cho Haakon Lorentzen.

85' Thẻ vàng cho Salim Nkubiri.

Thẻ vàng cho Salim Nkubiri.

81'

Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Sigurd Groenli.

81'

Blerton Isufi rời sân và được thay thế bởi Edvard Race.

76'

Ian Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Adan Abadala Hussein.

75' V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!

70' V À A A O O O - Sander Sjoekvist từ Start thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Sander Sjoekvist từ Start thực hiện thành công quả phạt đền!

73' V À A A O O O - Mathias Grundetjern đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mathias Grundetjern đã ghi bàn!

72'

Artan Memedov rời sân và được thay thế bởi Benarfa.

67'

Deni Dashaev rời sân và được thay thế bởi Fabian Oestigaard Ness.

68'

Lukas Hjelleset Gausdal rời sân và được thay thế bởi Adrian Eftestad Nilsen.

62'

Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Eythor Martin Bjoergolfsson.

Đội hình xuất phát Moss vs IK Start

Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Marius Cassidy (2), Kristoffer Lassen Harrison (4), Markus Olsvik Welinder (24), Joao Barros (23), Bo Asulv Hegland (10), Alexander Lien Hapnes (6), Hakon Vold Krohg (8), Kristoffer Sorensen (20), Blerton Issufi (26), Artan Memedov (19)

IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), Omar Jebali (5), Fredrik Mani Palerud (2), Mikael Ugland (18), Steve Mvoue (10), Lukas Hjelleset Gausdal (30), Altin Ujkani (3), Håkon Lorentzen (20), Mathias Grunderjern (8)

Moss
Moss
4-3-3
1
Mathias Enger Eriksen
2
Marius Cassidy
4
Kristoffer Lassen Harrison
24
Markus Olsvik Welinder
23
Joao Barros
10
Bo Asulv Hegland
6
Alexander Lien Hapnes
8
Hakon Vold Krohg
20
Kristoffer Sorensen
26
Blerton Issufi
19
Artan Memedov
8
Mathias Grunderjern
20
Håkon Lorentzen
3
Altin Ujkani
30
Lukas Hjelleset Gausdal
10
Steve Mvoue
18
Mikael Ugland
2
Fredrik Mani Palerud
5
Omar Jebali
13
Sebastian Griesbeck
4
Sivert Sira Hansen
1
Jacob Pryts
IK Start
IK Start
3-5-2
Thay người
46’
Kristoffer Soerensen
Jerry Patrick Ogbole
31’
Sebastian Griesbeck
Tom Strannegård
58’
Marius Cassidy
Kristian Fredrik Aasen Strande
68’
Lukas Hjelleset Gausdal
Adrian Eftestad Nilsen
72’
Artan Memedov
Benarfa
88’
Mikael Ugland
Gift Sunday
81’
Blerton Isufi
Edvard Linnebo Race
88’
Haakon Lorentzen
Emmanuel Gono
81’
Markus Olsvik Welinder
Sigurd Gronli
88’
Fredrik Mani Paalerud
Jonas Lomeland Seim
Cầu thủ dự bị
Kristian Fredrik Aasen Strande
Tom Strannegård
Jarik Sundling
Storm Strand-Kolbjørnsen
Edvard Linnebo Race
Adrian Eftestad Nilsen
Sondre Hoydal
Terry Benjamin
Sigurd Gronli
Gift Sunday
Jerry Patrick Ogbole
Emmanuel Gono
Tobias Solheim Dahl
Jonas Lomeland Seim
Magnus Antonsen
Benarfa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Na Uy
29/06 - 2022
H1: 0-1
Hạng 2 Na Uy
10/04 - 2023
24/09 - 2023
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 1-0
31/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Moss

Hạng 2 Na Uy
31/05 - 2025
H1: 0-0
24/05 - 2025
H1: 1-0
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
H1: 0-0
Hạng 2 Na Uy
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 3-0
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 1-1
Hạng 2 Na Uy
21/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây IK Start

Hạng 2 Na Uy
31/05 - 2025
H1: 0-0
24/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-1
29/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Hạng 2 Na Uy
21/04 - 2025
H1: 0-2
05/04 - 2025
H1: 1-0
01/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LillestroemLillestroem97201723T H T T T
2IK StartIK Start9522617B H T H T
3SogndalSogndal9513416T B T T H
4Odds BallklubbOdds Ballklubb9513316H T T B T
5KongsvingerKongsvinger9423714B B B T H
6HoeddHoedd9423014T T B T H
7AalesundAalesund8341413H T T H B
8EgersundEgersund8413113T H B B B
9RanheimRanheim9414-113T T H B T
10RaufossRaufoss9342012B H H T H
11StabaekStabaek9333012T H T B H
12MossMoss9405-812B T B T B
13AasaneAasane9234-49T H B T B
14MjoendalenMjoendalen9126-145B B B B T
15LynLyn9117-64B B H B B
16SkeidSkeid9036-93B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X