Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.
![]() Adam Akimey 43 | |
![]() Max Svensson (Thay: Wilhelm Loeper) 46 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Oscar Aga) 46 | |
![]() Oskar Ruuska (Thay: Armin Culum) 61 | |
![]() Axel Vidjeskog 62 | |
![]() Filip Bohman (Thay: Eren Alievski) 72 | |
![]() Ammar Asani 77 | |
![]() Abbe Rehn (Thay: Johannes Kaeck) 81 | |
![]() Elliot Loefberg (Thay: Fredrik Martinsson) 81 | |
![]() Abel Ogwuche (Thay: Ammar Asani) 81 | |
![]() Max Herman Bjurstroem (Thay: Ervin Gigovic) 85 | |
![]() Samuel Asoma (Thay: Adam Akimey) 85 |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF


Diễn biến Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF
Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Max Herman Bjurstroem.
Ammar Asani rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Elliot Loefberg.
Johannes Kaeck rời sân và được thay thế bởi Abbe Rehn.

Thẻ vàng cho Ammar Asani.
Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Filip Bohman.

Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.
Armin Culum rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam Akimey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Eren Alievski (21), Ammar Asani (16), Axel Vidjeskog (10), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Johannes Kack (26), Armin Culum (11)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)


Thay người | |||
61’ | Armin Culum Oskar Ruuska | 46’ | Wilhelm Loeper Max Svensson |
72’ | Eren Alievski Filip Bohman | 46’ | Oscar Aga Milan Rasmussen |
81’ | Johannes Kaeck Abbe Rehn | 85’ | Adam Akimey Samuel Asoma |
81’ | Ammar Asani Abel Ogwuche | 85’ | Ervin Gigovic Max Herman Bjurstrom |
81’ | Fredrik Martinsson Elliot Lofberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Nilsson | Emil Radahl | ||
Abbe Rehn | Samuel Asoma | ||
Abel Ogwuche | Max Svensson | ||
Oskar Ruuska | Milan Rasmussen | ||
Filip Bohman | Ture Gorefalt | ||
Elliot Lofberg | Max Herman Bjurstrom | ||
Alexander Baraslievski | William Westerlund |
Nhận định Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại