Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Helsingborg vs GIF Sundsvall hôm nay 22-10-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 3, 22/10

Kết thúc

Helsingborg

Helsingborg

2 : 1

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Hiệp một: 1-0
T3, 00:00 22/10/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Thụy Điển
Olympia
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Wilhelm Loeper)
25
Jon Birkfeldt
45
Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Ervin Gigovic)
48
Hugo Aviander
52
Gustav Nordh (Thay: Marcelo Palomino)
60
Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson)
60
Jesper Carstroem (Thay: Monir Jelassi)
69
Taiki Kagayama (Thay: Yaqub Finey)
69
Milan Rasmussen (Thay: Benjamin Acquah)
74
Chisom Chidi (Thay: Taylor Silverholt)
74
(Pen) Hugo Aviander
81
Adam Hellborg (Thay: Adrian Svanbaeck)
82
Pontus Lindgren (Thay: Lucas Forsberg)
84
Daniel Bergman (Thay: Wilhelm Loeper)
90
Wilhelm Nilsson
90+2'
Dennis Olsson
90+4'

Thống kê trận đấu Helsingborg vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Helsingborg
Helsingborg
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Helsingborg vs GIF Sundsvall

Helsingborg (4-4-2): Kalle Joelsson (1), Jon Birkfeldt (2), Thomas Pauck Rogne (4), Wilhelm Nilsson (3), Dennis Olsson (20), Wilhelm Loeper (13), Lukas Kjellnas (14), Ervin Gigović (16), Adrian Svanback (21), Benjamin Acquah (27), Taylor Silverholt (9)

GIF Sundsvall (4-2-3-1): Jonas Olsson (1), Lucas Forsberg (18), Kojo Peprah Oppong (2), Ludvig Svanberg (4), Anton Kralj (30), Abdul Halik Hudu (6), Hugo Aviander (23), Monir Jelassi (3), Marcelo Palomino (15), Yaqub Finey (19), Johan Bengtsson (14)

Helsingborg
Helsingborg
4-4-2
1
Kalle Joelsson
2
Jon Birkfeldt
4
Thomas Pauck Rogne
3
Wilhelm Nilsson
20
Dennis Olsson
13
Wilhelm Loeper
14
Lukas Kjellnas
16
Ervin Gigović
21 2
Adrian Svanback
27
Benjamin Acquah
9
Taylor Silverholt
14
Johan Bengtsson
19
Yaqub Finey
15
Marcelo Palomino
3
Monir Jelassi
23
Hugo Aviander
6
Abdul Halik Hudu
30
Anton Kralj
4
Ludvig Svanberg
2
Kojo Peprah Oppong
18
Lucas Forsberg
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
4-2-3-1
Thay người
74’
Benjamin Acquah
Milan Rasmussen
60’
Marcelo Palomino
Gustav Nordh
74’
Taylor Silverholt
Chisomnazu Chika Chidi
60’
Johan Bengtsson
Pontus Engblom
82’
Adrian Svanbaeck
Adam Hellborg
69’
Yaqub Finey
Taiki Kagayama
90’
Wilhelm Loeper
Daniel Bergman
69’
Monir Jelassi
Jesper Carström
84’
Lucas Forsberg
Pontus Lindgren
Cầu thủ dự bị
Nils Arvidsson
Daniel Henareh
Milan Rasmussen
Marc Manchon Armans
Chisomnazu Chika Chidi
Taiki Kagayama
William Westerlund
Jesper Carström
Daniel Bergman
Pontus Lindgren
Adam Hellborg
Gustav Nordh
Casper Ljung
Pontus Engblom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
03/10 - 2021
VĐQG Thụy Điển
24/07 - 2022
21/08 - 2022
Hạng 2 Thụy Điển
16/05 - 2023
03/09 - 2023
02/06 - 2024
22/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Helsingborg

Hạng 2 Thụy Điển
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
23/05 - 2025
20/05 - 2025
14/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
16/04 - 2025

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF127501426H T H H T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC12732924B T H B T
3OergryteOergryte126421422T T H T B
4IK OddevoldIK Oddevold12714322T T B B T
5Vasteraas SKVasteraas SK12543119B T T H B
6Landskrona BoISLandskrona BoIS12543019H B B T B
7Falkenbergs FFFalkenbergs FF12462718H T T H H
8GIF SundsvallGIF Sundsvall12534118T B T H T
9Sandvikens IFSandvikens IF12525-517H B B T T
10Oestersunds FKOestersunds FK12444016H B T H B
11IK BrageIK Brage12444-116B T H H T
12Utsiktens BKUtsiktens BK12273113T H H H H
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF12345-513H B H H H
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF12237-109T B H B H
15Orebro SKOrebro SK12039-143B H B H B
16UmeaaUmeaa12039-153B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X