Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leverton Pierre 17 | |
![]() (Pen) Saleh Al-Shehri 21 | |
![]() Abdullah Madu (Thay: Hassan Mahbub) 32 | |
![]() Abdullah Madu (Thay: Hasan Kadesh) 32 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Faisel Al-Ghamdi) 46 | |
![]() Ayman Ahmed (Thay: Hammam Al-Hammami) 46 | |
![]() Frantzdy Pierrot 50 | |
![]() Abdullah Madu 52 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Saleh Al-Shehri) 62 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Don Deedson Louicius) 62 | |
![]() Dany Jean (Thay: Duckens Nazon) 74 | |
![]() Turki Al Ammar (Thay: Marwan Al Sahafi) 82 | |
![]() Daniel Saint-Fleur (Thay: Leverton Pierre) 83 | |
![]() Mondy Prunier (Thay: Christopher Attys) 84 | |
![]() Jean-Kevin Duverne 89 | |
![]() Danley Jean Jacques 90+4' |
Thống kê trận đấu Haiti vs Ả Rập Xê-út


Diễn biến Haiti vs Ả Rập Xê-út

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.
Christopher Attys rời sân và được thay thế bởi Mondy Prunier.
Leverton Pierre rời sân và được thay thế bởi Daniel Saint-Fleur.
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Duckens Nazon rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.
Don Deedson Louicius rời sân và được thay thế bởi Ruben Providence.
Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.

Thẻ vàng cho Abdullah Madu.

Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Ayman Ahmed.
Faisel Al-Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hasan Kadesh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Madu.

V À A A O O O - Saleh Al-Shehri từ Saudi Arabia thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Leverton Pierre.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Haiti vs Ả Rập Xê-út
Haiti (4-3-3): Johny Placide (1), Carlens Arcus (2), Ricardo Ade (4), Jean-Kevin Duverne (22), Martin Experience (8), Christopher Attys (21), Leverton Pierre (14), Danley Jean Jacques (17), Louicius Don Deedson (10), Frantzdy Pierrot (20), Duckens Nazon (9)
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Saud Abdulhamid (12), Abdulelah Al Amri (4), Hassan Kadesh (14), Nawaf Bu Washl (13), Faisal Al-Ghamdi (10), Ali Al-Hassan (6), Ziyad Al-Johani (16), Marwan Al-Sahafi (8), Saleh Al-Shehri (11), Hammam Al-Hammami (25)


Thay người | |||
62’ | Don Deedson Louicius Ruben Providence | 32’ | Hasan Kadesh Abdullah Madu |
74’ | Duckens Nazon Dany Jean | 46’ | Hammam Al-Hammami Ayman Yahya |
83’ | Leverton Pierre Daniel Saint-Fleur | 46’ | Faisel Al-Ghamdi Abdulrahman Al-Oboud |
84’ | Christopher Attys Mondy Prunier | 62’ | Saleh Al-Shehri Firas Al-Buraikan |
82’ | Marwan Al Sahafi Turki Al-Ammar |
Cầu thủ dự bị | |||
Garissone Innocent | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Alexandre Pierre | Ahmed Al-Kassar | ||
Wilguens Paugain | Abdullah Madu | ||
Francois Dulysse | Muhannad Shanqeeti | ||
Markhus Lacroix | Mohammed Sulaiman | ||
Garven-Michee Metusala | Ayman Yahya | ||
Mikael Gabriel Cantave | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Daniel Saint-Fleur | Turki Al-Ammar | ||
Ruben Providence | Abdullah Al-Salem | ||
Mondy Prunier | Firas Al-Buraikan | ||
Dany Jean | Mukhtar Ali | ||
Teo James Michel | Ali Al Asmari |
Nhận định Haiti vs Ả Rập Xê-út
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Haiti
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại