Thứ Năm, 26/06/2025
Leverton Pierre
17
(Pen) Saleh Al-Shehri
21
Abdullah Madu (Thay: Hassan Mahbub)
32
Abdullah Madu (Thay: Hasan Kadesh)
32
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Faisel Al-Ghamdi)
46
Ayman Ahmed (Thay: Hammam Al-Hammami)
46
Frantzdy Pierrot
50
Abdullah Madu
52
Firas Al-Buraikan (Thay: Saleh Al-Shehri)
62
Ruben Providence (Thay: Don Deedson Louicius)
62
Dany Jean (Thay: Duckens Nazon)
74
Turki Al Ammar (Thay: Marwan Al Sahafi)
82
Daniel Saint-Fleur (Thay: Leverton Pierre)
83
Mondy Prunier (Thay: Christopher Attys)
84
Jean-Kevin Duverne
89
Danley Jean Jacques
90+4'

Thống kê trận đấu Haiti vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Haiti
Haiti
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
7 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Haiti vs Ả Rập Xê-út

Tất cả (19)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

89' Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.

84'

Christopher Attys rời sân và được thay thế bởi Mondy Prunier.

83'

Leverton Pierre rời sân và được thay thế bởi Daniel Saint-Fleur.

82'

Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.

74'

Duckens Nazon rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.

62'

Don Deedson Louicius rời sân và được thay thế bởi Ruben Providence.

62'

Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.

52' Thẻ vàng cho Abdullah Madu.

Thẻ vàng cho Abdullah Madu.

50' Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.

Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.

46'

Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Ayman Ahmed.

46'

Faisel Al-Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Hasan Kadesh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Madu.

21' V À A A O O O - Saleh Al-Shehri từ Saudi Arabia thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Saleh Al-Shehri từ Saudi Arabia thực hiện thành công quả phạt đền!

17' Thẻ vàng cho Leverton Pierre.

Thẻ vàng cho Leverton Pierre.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Haiti vs Ả Rập Xê-út

Haiti (4-3-3): Johny Placide (1), Carlens Arcus (2), Ricardo Ade (4), Jean-Kevin Duverne (22), Martin Experience (8), Christopher Attys (21), Leverton Pierre (14), Danley Jean Jacques (17), Louicius Don Deedson (10), Frantzdy Pierrot (20), Duckens Nazon (9)

Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Saud Abdulhamid (12), Abdulelah Al Amri (4), Hassan Kadesh (14), Nawaf Bu Washl (13), Faisal Al-Ghamdi (10), Ali Al-Hassan (6), Ziyad Al-Johani (16), Marwan Al-Sahafi (8), Saleh Al-Shehri (11), Hammam Al-Hammami (25)

Haiti
Haiti
4-3-3
1
Johny Placide
2
Carlens Arcus
4
Ricardo Ade
22
Jean-Kevin Duverne
8
Martin Experience
21
Christopher Attys
14
Leverton Pierre
17
Danley Jean Jacques
10
Louicius Don Deedson
20
Frantzdy Pierrot
9
Duckens Nazon
25
Hammam Al-Hammami
11
Saleh Al-Shehri
8
Marwan Al-Sahafi
16
Ziyad Al-Johani
6
Ali Al-Hassan
10
Faisal Al-Ghamdi
13
Nawaf Bu Washl
14
Hassan Kadesh
4
Abdulelah Al Amri
12
Saud Abdulhamid
1
Nawaf Al-Aqidi
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
4-3-3
Thay người
62’
Don Deedson Louicius
Ruben Providence
32’
Hasan Kadesh
Abdullah Madu
74’
Duckens Nazon
Dany Jean
46’
Hammam Al-Hammami
Ayman Yahya
83’
Leverton Pierre
Daniel Saint-Fleur
46’
Faisel Al-Ghamdi
Abdulrahman Al-Oboud
84’
Christopher Attys
Mondy Prunier
62’
Saleh Al-Shehri
Firas Al-Buraikan
82’
Marwan Al Sahafi
Turki Al-Ammar
Cầu thủ dự bị
Garissone Innocent
Abdulrahman Salem Al-Sanbi
Alexandre Pierre
Ahmed Al-Kassar
Wilguens Paugain
Abdullah Madu
Francois Dulysse
Muhannad Shanqeeti
Markhus Lacroix
Mohammed Sulaiman
Garven-Michee Metusala
Ayman Yahya
Mikael Gabriel Cantave
Abdulrahman Al-Oboud
Daniel Saint-Fleur
Turki Al-Ammar
Ruben Providence
Abdullah Al-Salem
Mondy Prunier
Firas Al-Buraikan
Dany Jean
Mukhtar Ali
Teo James Michel
Ali Al Asmari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
16/06 - 2025

Thành tích gần đây Haiti

Gold Cup
23/06 - 2025
H1: 1-1
20/06 - 2025
16/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
11/06 - 2025
H1: 0-2
08/06 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
23/03 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 2-2
12/10 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gold Cup
20/06 - 2025
16/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
Giao hữu
30/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024

Bảng xếp hạng Gold Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MexicoMexico321037T T H
2Costa RicaCosta Rica321027T T H
3Dominican RepublicDominican Republic3012-21B B H
4SurinameSuriname3012-31B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CanadaCanada321087T H T
2HondurasHonduras3201-36B T T
3CuracaoCuracao3021-12H H B
4El SalvadorEl Salvador3012-41H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama330069T T
2GuatemalaGuatemala320116T B
3JamaicaJamaica3102-23B T
4GuadeloupeGuadeloupe3003-50B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MỹMỹ330079T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út311104T B H
3Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago3021-52B H H
4HaitiHaiti3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow