Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út.
![]() Abdulrahman Al-Obood 19 | |
![]() Martin Boyle 33 | |
![]() Connor Metcalfe 42 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 47 | |
![]() Mitchell Duke 48 | |
![]() Ali Majrashi 51 | |
![]() Nasser Al-Dawsari (Thay: Musab Al-Juwayr) 61 | |
![]() Marwan Al-Sahafi (Thay: Abdulrahman Al-Oboud) 61 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Musab Al-Juwayr) 61 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Abdulaziz Jaber Ali Madbai Majrashi) 62 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Abdulrahman Al-Obood) 62 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Ali Majrashi) 62 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Mitchell Duke) 65 | |
![]() Riley McGree (Thay: Connor Metcalfe) 66 | |
![]() Hassan Al Tambakti (Thay: Hasan Kadesh) 73 | |
![]() Ryan Teague (Thay: Patrick Yazbek) 77 | |
![]() Marco Tilio (Thay: Martin Boyle) 77 | |
![]() Ryan Teague (Thay: Patrick Yazbek) 79 | |
![]() (Pen) Salem Al-Dawsari 85 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Firas Al-Buraikan) 86 | |
![]() Anthony Caceres (Thay: Aiden O'Neill) 90 |
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Australia


Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Australia
Phạt biên cho Australia ở phần sân nhà của họ.
Anthony Caceres vào sân thay Aiden O'Neill cho Australia.
Liệu Ả Rập Xê Út có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Australia không?
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà.
Saudi Arabia được hưởng quả đá phạt.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Saudi Arabia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Australia.
Liệu Australia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Saudi Arabia không?
Abdulelah Al Amri của Saudi Arabia dẫn bóng về phía khung thành tại King Abdullah Sports City. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Australia được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Australia có một quả ném biên nguy hiểm.
Ả Rập Xê Út tiến nhanh lên phía trước nhưng Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thổi phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà thay Firas Al-Buraikan bằng Saleh Al-Shehri.
Ả Rập Xê Út đang tiến lên và Marwan Al-Sahafi có cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Jeddah.

Arab Saudi được trao một quả phạt đền ... Salem Al-Dawsari thực hiện hỏng cú sút phạt!
Ném biên cho Ả Rập Xê Út trong phần sân của Australia.
Ném biên cho Úc tại King Abdullah Sports City.
Saudi Arabia thực hiện quả ném biên ở phần sân của Australia.
Australia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Australia
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Ali Majrashi (2), Nawaf Bu Washl (13), Abdulelah Al Amri (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Hassan Kadesh (14), Mohamed Kanno (23), Musab Al Juwayr (7), Firas Al-Buraikan (9), Abdulrahman Al-Oboud (20), Salem Al-Dawsari (10)
Australia (3-4-3): Mathew Ryan (1), Lewis Miller (3), Aziz Behich (16), Cameron Burgess (21), Milos Degenek (2), Mitchell Duke (15), Aiden O'Neill (13), Patrick Yazbek (19), Jason Geria (22), Conor Metcalfe (8), Martin Boyle (6)


Thay người | |||
61’ | Musab Al-Juwayr Nasser Al-Dawsari | 65’ | Mitchell Duke Mohamed Toure |
62’ | Abdulrahman Al-Obood Marwan Al-Sahafi | 66’ | Connor Metcalfe Riley McGree |
62’ | Ali Majrashi Saud Abdulhamid | 77’ | Patrick Yazbek Ryan Teague |
73’ | Hasan Kadesh Hassan Al-Tombakti | 77’ | Martin Boyle Marco Tilio |
86’ | Firas Al-Buraikan Saleh Al-Shehri | 90’ | Aiden O'Neill Anthony Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Moteb Al-Harbi | Paul Izzo | ||
Abdullah Madu | Joe Gauci | ||
Hassan Al-Tombakti | Kye Rowles | ||
Ali Al-Hassan | Kai Trewin | ||
Saleh Al-Shehri | Alessandro Circati | ||
Marwan Al-Sahafi | Anthony Caceres | ||
Hammam Al-Hammami | Riley McGree | ||
Abdullah Al-Hamddan | Ryan Teague | ||
Hamed Al-Shanqiti | Brandon Borrello | ||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Marco Tilio | ||
Saud Abdulhamid | Mohamed Toure | ||
Nasser Al-Dawsari | Kasey Bos |
Nhận định Ả Rập Xê-út vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại