Chủ Nhật, 15/06/2025
Abdulrahman Al-Obood
19
Martin Boyle
33
Connor Metcalfe
42
Abdulrahman Al-Obood
47
Mitchell Duke
48
Ali Majrashi
51
Nasser Al-Dawsari (Thay: Musab Al-Juwayr)
61
Marwan Al-Sahafi (Thay: Abdulrahman Al-Oboud)
61
Nasser Al Dawsari (Thay: Musab Al-Juwayr)
61
Saud Abdulhamid (Thay: Abdulaziz Jaber Ali Madbai Majrashi)
62
Marwan Al Sahafi (Thay: Abdulrahman Al-Obood)
62
Saud Abdulhamid (Thay: Ali Majrashi)
62
Mohamed Toure (Thay: Mitchell Duke)
65
Riley McGree (Thay: Connor Metcalfe)
66
Hassan Al Tambakti (Thay: Hasan Kadesh)
73
Ryan Teague (Thay: Patrick Yazbek)
77
Marco Tilio (Thay: Martin Boyle)
77
Ryan Teague (Thay: Patrick Yazbek)
79
(Pen) Salem Al-Dawsari
85
Saleh Al-Shehri (Thay: Firas Al-Buraikan)
86
Anthony Caceres (Thay: Aiden O'Neill)
90

Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Australia

số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
Australia
Australia
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Australia

Tất cả (115)
90+7'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út.

90+7'

Phạt biên cho Australia ở phần sân nhà của họ.

90+6'

Anthony Caceres vào sân thay Aiden O'Neill cho Australia.

90+5'

Liệu Ả Rập Xê Út có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Australia không?

90+4'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà.

90+3'

Saudi Arabia được hưởng quả đá phạt.

90+3'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Saudi Arabia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Australia.

90+2'

Liệu Australia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Saudi Arabia không?

90+1'

Abdulelah Al Amri của Saudi Arabia dẫn bóng về phía khung thành tại King Abdullah Sports City. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

89'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Australia được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

88'

Australia có một quả ném biên nguy hiểm.

87'

Ả Rập Xê Út tiến nhanh lên phía trước nhưng Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thổi phạt việt vị.

87'

Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

86'

Đội chủ nhà thay Firas Al-Buraikan bằng Saleh Al-Shehri.

85'

Ả Rập Xê Út đang tiến lên và Marwan Al-Sahafi có cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.

85'

Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Jeddah.

85' Arab Saudi được trao một quả phạt đền ... Salem Al-Dawsari thực hiện hỏng cú sút phạt!

Arab Saudi được trao một quả phạt đền ... Salem Al-Dawsari thực hiện hỏng cú sút phạt!

81'

Ném biên cho Ả Rập Xê Út trong phần sân của Australia.

81'

Ném biên cho Úc tại King Abdullah Sports City.

80'

Saudi Arabia thực hiện quả ném biên ở phần sân của Australia.

80'

Australia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Australia

Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Ali Majrashi (2), Nawaf Bu Washl (13), Abdulelah Al Amri (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Hassan Kadesh (14), Mohamed Kanno (23), Musab Al Juwayr (7), Firas Al-Buraikan (9), Abdulrahman Al-Oboud (20), Salem Al-Dawsari (10)

Australia (3-4-3): Mathew Ryan (1), Lewis Miller (3), Aziz Behich (16), Cameron Burgess (21), Milos Degenek (2), Mitchell Duke (15), Aiden O'Neill (13), Patrick Yazbek (19), Jason Geria (22), Conor Metcalfe (8), Martin Boyle (6)

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
4-3-3
1
Nawaf Al-Aqidi
2
Ali Majrashi
13
Nawaf Bu Washl
4
Abdulelah Al Amri
16
Faisal Al-Ghamdi
14
Hassan Kadesh
23
Mohamed Kanno
7
Musab Al Juwayr
9
Firas Al-Buraikan
20
Abdulrahman Al-Oboud
10
Salem Al-Dawsari
6
Martin Boyle
8
Conor Metcalfe
22
Jason Geria
19
Patrick Yazbek
13
Aiden O'Neill
15
Mitchell Duke
2
Milos Degenek
21
Cameron Burgess
16
Aziz Behich
3
Lewis Miller
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
3-4-3
Thay người
61’
Musab Al-Juwayr
Nasser Al-Dawsari
65’
Mitchell Duke
Mohamed Toure
62’
Abdulrahman Al-Obood
Marwan Al-Sahafi
66’
Connor Metcalfe
Riley McGree
62’
Ali Majrashi
Saud Abdulhamid
77’
Patrick Yazbek
Ryan Teague
73’
Hasan Kadesh
Hassan Al-Tombakti
77’
Martin Boyle
Marco Tilio
86’
Firas Al-Buraikan
Saleh Al-Shehri
90’
Aiden O'Neill
Anthony Caceres
Cầu thủ dự bị
Moteb Al-Harbi
Paul Izzo
Abdullah Madu
Joe Gauci
Hassan Al-Tombakti
Kye Rowles
Ali Al-Hassan
Kai Trewin
Saleh Al-Shehri
Alessandro Circati
Marwan Al-Sahafi
Anthony Caceres
Hammam Al-Hammami
Riley McGree
Abdullah Al-Hamddan
Ryan Teague
Hamed Al-Shanqiti
Brandon Borrello
Abdulrahman Salem Al-Sanbi
Marco Tilio
Saud Abdulhamid
Mohamed Toure
Nasser Al-Dawsari
Kasey Bos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
11/11 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/11 - 2021
30/03 - 2022
14/11 - 2024
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
Giao hữu
30/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X