Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Ả Rập Xê Út.
![]() Musab Al-Juwayr 16 | |
![]() Abdulrahman Al-Oboud (Thay: Mohamed Kanno) 61 | |
![]() Faisal Al-Ghamdi (Thay: Musab Al-Juwayr) 61 | |
![]() Nasser Al-Dawsari (Thay: Ayman Yahya) 61 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Mohamed Kanno) 61 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi (Thay: Musab Al-Juwayr) 61 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Ayman Ahmed) 61 | |
![]() Ebrahim Al Khatal (Thay: Ahmed Abdulrahman Ahmed Abdulla Alsherooqi) 65 | |
![]() Ibrahim Al-Khatal (Thay: Ahmed Al Sherooqi) 65 | |
![]() Mahdi Al Humaidan 69 | |
![]() Vincent Ani Emmanuel (Thay: Hamad Al Shamsan) 72 | |
![]() Vincent Emmanuel (Thay: Hamad Al-Shamsan) 72 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 78 | |
![]() Marwan Al-Sahafi (Thay: Firas Al-Buraikan) 79 | |
![]() Husain Abdulkarim (Thay: Mahdi Humaidan) 79 | |
![]() Husain Abdulaziz (Thay: Mahdi Al Humaidan) 79 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Firas Al-Buraikan) 79 | |
![]() Ziyad Aljohani 83 | |
![]() Mahdi Abduljabbar Hasan 84 | |
![]() Nawaf Al-Boushail 88 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Nawaf Al-Boushal) 89 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Nawaf Al-Boushail) 89 |
Thống kê trận đấu Bahrain vs Ả Rập Xê-út


Diễn biến Bahrain vs Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả phát bóng.
Ném biên cho Bahrain gần khu vực 16 mét 50.
Ilgiz Tantashev trao cho Bahrain một quả phát bóng từ cầu môn.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội khách ở Riffa.
Quả đá phạt góc cho Bahrain tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.
Ả Rập Xê Út quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Herve Renard đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Quốc gia Bahrain với Saud Abdulhamid thay thế Nawaf Al-Boushal.
Ilgiz Tantashev trao cho Ả Rập Xê Út một quả phát bóng từ cầu môn.
Bahrain tấn công qua Abdulla Al-Khulasi. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

Tại Sân vận động Quốc gia Bahrain, Nawaf Al-Boushal đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Bahrain đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Riffa.
Tại Sân vận động Quốc gia Bahrain, Saudi Arabia bị phạt vì việt vị.

Ziyad Al-Johani (Saudi Arabia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan của Bahrain đã bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Ilgiz Tantashev.
Bahrain có thể tận dụng tình huống đá phạt nguy hiểm này không?

Ziyad Al-Johani (Ả Rập Xê Út) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ilgiz Tantashev trao cho đội nhà một quả ném biên.
Bahrain có một quả phát bóng.
Husain Abdulkarim đang thay thế Mahdi Humaidan cho Bahrain tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.
Đội hình xuất phát Bahrain vs Ả Rập Xê-út
Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Hamad Al-Shamsan (5), Abdulla Al-Khulasi (23), Sayed Saeed (4), Komail Al-Aswad (10), Ahmed Al-Sherooqi (18), Mahdi Humaidan (20), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Ali Majrashi (2), Nawaf Bu Washl (13), Hassan Kadesh (14), Hassan Al-Tombakti (17), Musab Al Juwayr (7), Ziyad Al-Johani (18), Mohamed Kanno (23), Firas Al-Buraikan (9), Salem Al-Dawsari (10), Ayman Yahya (15)


Thay người | |||
65’ | Ahmed Al Sherooqi Ibrahim Al-Khatal | 61’ | Musab Al-Juwayr Faisal Al-Ghamdi |
72’ | Hamad Al-Shamsan Vincent Ani Emmanuel | 61’ | Ayman Ahmed Nasser Al-Dawsari |
79’ | Mahdi Al Humaidan Husain Abdulkarim | 61’ | Mohamed Kanno Abdulrahman Al-Oboud |
79’ | Firas Al-Buraikan Marwan Al-Sahafi | ||
89’ | Nawaf Al-Boushail Saud Abdulhamid |
Cầu thủ dự bị | |||
Husain Abdulkarim | Ahmed Al-Kassar | ||
Hazza Ali | Ali Lajami | ||
Sayed Baqer Mahdy | Faisal Al-Ghamdi | ||
Abdulkarim Fardan | Abdullah Al-Salem | ||
Sayed Mohammed Jaffer | Marwan Al-Sahafi | ||
Husain Al-Eker | Abdullah Al-Hamddan | ||
Vincent Ani Emmanuel | Saud Abdulhamid | ||
Ahmed Bughammar | Nasser Al-Dawsari | ||
Ibrahim Al-Khatal | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Ali Haram | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Jasim Al Shaikh | Abdulelah Al Amri | ||
Ismail Abdullatif | Hammam Al-Hammami |
Nhận định Bahrain vs Ả Rập Xê-út
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahrain
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại