Thứ Hai, 16/06/2025
Musab Al-Juwayr
16
Abdulrahman Al-Oboud (Thay: Mohamed Kanno)
61
Faisal Al-Ghamdi (Thay: Musab Al-Juwayr)
61
Nasser Al-Dawsari (Thay: Ayman Yahya)
61
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Mohamed Kanno)
61
Faisel Al-Ghamdi (Thay: Musab Al-Juwayr)
61
Nasser Al Dawsari (Thay: Ayman Ahmed)
61
Ebrahim Al Khatal (Thay: Ahmed Abdulrahman Ahmed Abdulla Alsherooqi)
65
Ibrahim Al-Khatal (Thay: Ahmed Al Sherooqi)
65
Mahdi Al Humaidan
69
Vincent Ani Emmanuel (Thay: Hamad Al Shamsan)
72
Vincent Emmanuel (Thay: Hamad Al-Shamsan)
72
Abdulrahman Al-Obood
78
Marwan Al-Sahafi (Thay: Firas Al-Buraikan)
79
Husain Abdulkarim (Thay: Mahdi Humaidan)
79
Husain Abdulaziz (Thay: Mahdi Al Humaidan)
79
Marwan Al Sahafi (Thay: Firas Al-Buraikan)
79
Ziyad Aljohani
83
Mahdi Abduljabbar Hasan
84
Nawaf Al-Boushail
88
Saud Abdulhamid (Thay: Nawaf Al-Boushal)
89
Saud Abdulhamid (Thay: Nawaf Al-Boushail)
89

Thống kê trận đấu Bahrain vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Bahrain
Bahrain
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
55 Kiểm soát bóng 45
4 Phạm lỗi 4
14 Ném biên 5
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bahrain vs Ả Rập Xê-út

Tất cả (89)
90+10'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Ả Rập Xê Út.

90+8'

Ả Rập Xê Út được hưởng một quả phát bóng.

90+7'

Ném biên cho Bahrain gần khu vực 16 mét 50.

90+6'

Ilgiz Tantashev trao cho Bahrain một quả phát bóng từ cầu môn.

90+5'

Đó là một quả đá phạt góc cho đội khách ở Riffa.

90+4'

Quả đá phạt góc cho Bahrain tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.

90+1'

Ả Rập Xê Út quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

89'

Herve Renard đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Quốc gia Bahrain với Saud Abdulhamid thay thế Nawaf Al-Boushal.

89'

Ilgiz Tantashev trao cho Ả Rập Xê Út một quả phát bóng từ cầu môn.

89'

Bahrain tấn công qua Abdulla Al-Khulasi. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

88' Tại Sân vận động Quốc gia Bahrain, Nawaf Al-Boushal đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Sân vận động Quốc gia Bahrain, Nawaf Al-Boushal đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

88'

Bahrain đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

87'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Riffa.

85'

Tại Sân vận động Quốc gia Bahrain, Saudi Arabia bị phạt vì việt vị.

84' Ziyad Al-Johani (Saudi Arabia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Ziyad Al-Johani (Saudi Arabia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

84' Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan của Bahrain đã bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Ilgiz Tantashev.

Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan của Bahrain đã bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Ilgiz Tantashev.

84'

Bahrain có thể tận dụng tình huống đá phạt nguy hiểm này không?

83' Ziyad Al-Johani (Ả Rập Xê Út) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Ziyad Al-Johani (Ả Rập Xê Út) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

81'

Ilgiz Tantashev trao cho đội nhà một quả ném biên.

80'

Bahrain có một quả phát bóng.

79'

Husain Abdulkarim đang thay thế Mahdi Humaidan cho Bahrain tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.

Đội hình xuất phát Bahrain vs Ả Rập Xê-út

Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Hamad Al-Shamsan (5), Abdulla Al-Khulasi (23), Sayed Saeed (4), Komail Al-Aswad (10), Ahmed Al-Sherooqi (18), Mahdi Humaidan (20), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)

Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Ali Majrashi (2), Nawaf Bu Washl (13), Hassan Kadesh (14), Hassan Al-Tombakti (17), Musab Al Juwayr (7), Ziyad Al-Johani (18), Mohamed Kanno (23), Firas Al-Buraikan (9), Salem Al-Dawsari (10), Ayman Yahya (15)

Bahrain
Bahrain
4-4-2
22
Ebrahim Lutfalla
2
Amine Benaddi
3
Waleed Al Hayam
5
Hamad Al-Shamsan
23
Abdulla Al-Khulasi
4
Sayed Saeed
10
Komail Al-Aswad
18
Ahmed Al-Sherooqi
20
Mahdi Humaidan
8
Mohamed Marhoon
12
Mahdi Abduljabbar Hasan
15
Ayman Yahya
10
Salem Al-Dawsari
9
Firas Al-Buraikan
23
Mohamed Kanno
18
Ziyad Al-Johani
7
Musab Al Juwayr
17
Hassan Al-Tombakti
14
Hassan Kadesh
13
Nawaf Bu Washl
2
Ali Majrashi
1
Nawaf Al-Aqidi
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
4-3-3
Thay người
65’
Ahmed Al Sherooqi
Ibrahim Al-Khatal
61’
Musab Al-Juwayr
Faisal Al-Ghamdi
72’
Hamad Al-Shamsan
Vincent Ani Emmanuel
61’
Ayman Ahmed
Nasser Al-Dawsari
79’
Mahdi Al Humaidan
Husain Abdulkarim
61’
Mohamed Kanno
Abdulrahman Al-Oboud
79’
Firas Al-Buraikan
Marwan Al-Sahafi
89’
Nawaf Al-Boushail
Saud Abdulhamid
Cầu thủ dự bị
Husain Abdulkarim
Ahmed Al-Kassar
Hazza Ali
Ali Lajami
Sayed Baqer Mahdy
Faisal Al-Ghamdi
Abdulkarim Fardan
Abdullah Al-Salem
Sayed Mohammed Jaffer
Marwan Al-Sahafi
Husain Al-Eker
Abdullah Al-Hamddan
Vincent Ani Emmanuel
Saud Abdulhamid
Ahmed Bughammar
Nasser Al-Dawsari
Ibrahim Al-Khatal
Abdulrahman Salem Al-Sanbi
Ali Haram
Abdulrahman Al-Oboud
Jasim Al Shaikh
Abdulelah Al Amri
Ismail Abdullatif
Hammam Al-Hammami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/10 - 2024
Gulf Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
05/06 - 2025

Thành tích gần đây Bahrain

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
01/01 - 2025
H1: 0-0
28/12 - 2024
H1: 0-1
26/12 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
Giao hữu
30/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X