![]() Artur Horvath 65 | |
![]() Matyas Kovacs 80 | |
![]() Marcell Huszar 90+1' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Gyori ETO

MTK Budapest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 16 | 56 | T T H T H |
2 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 20 | 48 | B T H B T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 9 | 45 | B T B T B |
4 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 10 | 43 | H T H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 2 | 42 | T T T B B |
6 | ![]() | 27 | 9 | 11 | 7 | 4 | 38 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 5 | 37 | T B T T H |
8 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | 0 | 36 | T T H T H |
9 | 27 | 8 | 11 | 8 | -1 | 35 | B B T H T | |
10 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B B B B H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T H T H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -10 | 31 | B B T T H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -7 | 31 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B H B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -7 | 29 | H B T B H |
16 | 27 | 6 | 5 | 16 | -25 | 23 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại