Reis đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3.
![]() Seong-Hun Park 6 | |
![]() Seung-Won Jung 10 | |
![]() Si-Woo Jin 42 | |
![]() Shin Chang-moo (Thay: Yong-Jun Hong) 46 | |
![]() Chang-Moo Sin (Thay: Yong-Jun Hong) 46 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Lucas Rodrigues) 46 | |
![]() Seung-Mo Lee (Thay: Do-Yoon Hwang) 46 | |
![]() Moon Seon-min (Thay: Lucas Rodrigues) 47 | |
![]() Lee Seung-mo (Thay: Hwang Do-yoon) 47 | |
![]() Marko Dugandzic (Kiến tạo: Seung-Won Jung) 55 | |
![]() Sang-min Shim (Thay: Sang-Ki Min) 68 | |
![]() Jeong-In Park (Thay: In-Hyeok Park) 68 | |
![]() Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee) 68 | |
![]() Seon-Min Moon 69 | |
![]() Jesse Lingard (Thay: Han-Min Jung) 77 | |
![]() Young-Wook Cho (Thay: Marko Dugandzic) 77 | |
![]() Ji-Hoon Jeong (Thay: Hu-Seong Oh) 87 | |
![]() Hyeon-Deok Kim (Thay: Ju-Sung Kim) 90 | |
![]() Reis 90+5' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs FC Seoul


Diễn biến Gwangju FC vs FC Seoul

Gwangju được hưởng một quả phạt góc.
Gwangju được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Seoul.
Seoul được hưởng một quả phát bóng lên.
Gwangju đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Choi Kyoung-rok lại đi chệch khung thành.
Cú đánh đầu của Byeon Jun-soo không trúng đích cho Gwangju.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Gwangju.
Gwangju được hưởng một quả phạt góc do Woo-sung Kim trao.
Gwangju được hưởng quả phạt góc.
Gi Dong Kim thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Sân vận động Bóng đá Gwangju với Kim Hyeon-deok thay thế Kim Ju-sung.
Gwangju thực hiện quả ném biên trong phần sân của Seoul.
Gwangju được hưởng quả phạt góc.
Woo-sung Kim ra hiệu cho Gwangju được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Seoul.
Woo-sung Kim ra hiệu cho Gwangju được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Seoul.
Gwangju có một quả ném biên nguy hiểm.
Ở Gwangju, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Jung-hyo Lee (Gwangju) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Jeong Ji-Hoon vào thay cho Oh Hu-seong.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Seoul dâng lên và Jesse Lingard có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Seoul được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lee Seung-mo (Seoul) đánh đầu nhưng bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào.
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs FC Seoul
Gwangju FC (4-4-2): Dong-hwa Kim (31), Sang-Ki Min (39), Si-Woo Jin (20), Jun-Soo Byeon (5), Kim Han-Gil (22), Oh Hu-seong (77), Lee Kang-hyun (8), Choi Kyoung-rok (10), Yong-Jun Hong (99), Reis (17), In-Hyeok Park (18)
FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Park Seong-hun (40), Kim Ju-sung (30), Kim Jin-su (22), Park Su-il (63), Seung-Won Jung (7), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (77), Han-Min Jung (37), Marko Dugandzic (45)


Thay người | |||
46’ | Yong-Jun Hong Shin Chang-moo | 46’ | Lucas Rodrigues Moon Seon-min |
68’ | Kang-Hyeon Lee Ju Se-jong | 46’ | Do-Yoon Hwang Seung-Mo Lee |
68’ | In-Hyeok Park Jeong-in Park | 77’ | Han-Min Jung Jesse Lingard |
68’ | Sang-Ki Min Sang-min Shim | 77’ | Marko Dugandzic Young-Wook Cho |
87’ | Hu-Seong Oh Ji-Hoon Jeong | 90’ | Ju-Sung Kim Hyeon-Deok Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Hee-Dong Roh | Choi Cheol-won | ||
Cho Sung-gwon | Jin-Ya Kim | ||
Ahn Young-kyu | Hyeon-Deok Kim | ||
Ju Se-jong | Moon Seon-min | ||
Hui-su Kang | Seung-Mo Lee | ||
Ji-Hoon Jeong | Ryu Jae-moon | ||
Jeong-in Park | Jesse Lingard | ||
Shin Chang-moo | Young-Wook Cho | ||
Sang-min Shim |
Nhận định Gwangju FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gwangju FC
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 4 | 32 | H B T B H |
3 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | H B B H T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 2 | 28 | B T T T B |
6 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T H T B T |
7 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -3 | 24 | T B H H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | H H T T T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -8 | 21 | H T B B B |
11 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | T H B H B |
12 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại