Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Grasshopper vs FC Zurich hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 30/3

Kết thúc

Grasshopper

Grasshopper

1 : 2

FC Zurich

FC Zurich

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 30/03/2025
Vòng 29 - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund Stadion
 
Benjamin Mendy
32
Jean-Philippe Gbamin (Kiến tạo: Jean-Philippe Gbamin)
45+2'
Neil Volken (Thay: Benjamin Mendy)
46
Mathieu Choiniere
51
Jahnoah Markelo (Thay: Samuel Ballet)
61
Cheveyo Tsawa (Thay: Rodrigo Conceicao)
61
Nikolas Muci (Thay: Nestory Irankunda)
63
Tomas Veron (Thay: Dirk Abels)
63
Bryan Lasme (Thay: Amir Abrashi)
63
Bledian Krasniqi (Kiến tạo: Mounir Chouiar)
68
Tomas Veron
70
Sonny Kittel (Thay: Mathieu Choiniere)
78
Tim Meyer (Thay: Bryan Lasme)
78
Giotto Morandi
82
Bledian Krasniqi
84
Vincent Nvendo Ferrier (Thay: Mounir Chouiar)
89
Nevio Di Giusto (Thay: Bledian Krasniqi)
89

Thống kê trận đấu Grasshopper vs FC Zurich

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
FC Zurich
FC Zurich
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grasshopper vs FC Zurich

Tất cả (58)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Nevio Di Giusto.

89'

Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Vincent Nvendo Ferrier.

84' Thẻ vàng cho Bledian Krasniqi.

Thẻ vàng cho Bledian Krasniqi.

82'

Giotto Morandi đã kiến tạo cho bàn thắng.

82'

[cầu thủ1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Adama Bojang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adama Bojang đã ghi bàn!

78'

Bryan Lasme rời sân và được thay thế bởi Tim Meyer.

78'

Mathieu Choiniere rời sân và được thay thế bởi Sonny Kittel.

70' Thẻ vàng cho Tomas Veron.

Thẻ vàng cho Tomas Veron.

68'

Mounir Chouiar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Bledian Krasniqi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bledian Krasniqi đã ghi bàn!

63'

Amir Abrashi rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

63'

Dirk Abels rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.

63'

Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.

61'

Rodrigo Conceicao rời sân và được thay thế bởi Cheveyo Tsawa.

61'

Samuel Ballet rời sân và được thay thế bởi Jahnoah Markelo.

51' Thẻ vàng cho Mathieu Choiniere.

Thẻ vàng cho Mathieu Choiniere.

46'

Benjamin Mendy rời sân và được thay thế bởi Neil Volken.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Grasshopper vs FC Zurich

Grasshopper (4-2-3-1): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Ayumu Seko (15), Tsiy William Ndenge (7), Noah Persson (16), Mathieu Choinière (19), Amir Abrashi (6), Dirk Abels (2), Giotto Giuseppe Morandi (10), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)

FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Benjamin Mendy (3), Jean-Philippe Gbamin (4), Bledian Krasniqi (7), Samuel Ballet (8), Steven Zuber (17), Rodrigo Conceicao (27), Mounir Chouiar (23)

Grasshopper
Grasshopper
4-2-3-1
71
Justin Pete Hammel
22
Benno Schmitz
15
Ayumu Seko
7
Tsiy William Ndenge
16
Noah Persson
19
Mathieu Choinière
6
Amir Abrashi
2
Dirk Abels
10
Giotto Giuseppe Morandi
66
Nestory Irankunda
25
Bojang
23
Mounir Chouiar
27
Rodrigo Conceicao
17
Steven Zuber
8
Samuel Ballet
7
Bledian Krasniqi
4
Jean-Philippe Gbamin
3
Benjamin Mendy
20
Calixte Ligue
5
Mariano Gomez
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
FC Zurich
4-2-3-1
Thay người
63’
Tim Meyer
Bryan Lasme
46’
Benjamin Mendy
Neil Volken
63’
Nestory Irankunda
Nikolas Muci
61’
Rodrigo Conceicao
Cheveyo Tsawa
63’
Dirk Abels
Tomas Veron Lupi
61’
Samuel Ballet
Jahnoah Markelo
78’
Mathieu Choiniere
Sonny Kittel
89’
Bledian Krasniqi
Nevio Di Giusto
78’
Bryan Lasme
Tim Meyer
89’
Mounir Chouiar
Vincent Nvendo Ferrier
Cầu thủ dự bị
Manuel Kuttin
Silas Huber
Bryan Lasme
Nevio Di Giusto
Maksim Paskotsi
Cheveyo Tsawa
Hassane Imourane
Jahnoah Markelo
Sonny Kittel
Mirlind Kryeziu
Tim Meyer
Daniel Tyrell Denoon
Nikolas Muci
Neil Volken
Pascal Schurpf
Miguel Reichmuth
Tomas Veron Lupi
Vincent Nvendo Ferrier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
21/08 - 2021
24/10 - 2021
06/02 - 2022
02/04 - 2022
02/10 - 2022
23/10 - 2022
19/02 - 2023
21/05 - 2023
27/09 - 2023
28/01 - 2024
11/02 - 2024
19/10 - 2024
01/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-2
05/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X