Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabricio Bustos 25 | |
![]() Manuel Lanzini (Thay: Giuliano Galoppo) 46 | |
![]() Gonzalo Martinez (Thay: Sebastian Driussi) 46 | |
![]() Vicente Poggi 54 | |
![]() Rodrigo Aliendro (Thay: Santiago Simon) 60 | |
![]() Enzo Perez (Thay: Matias Kranevitter) 60 | |
![]() Marcos Acuna (Thay: Manuel Lanzini) 64 | |
![]() Gonzalo Abrego (Thay: Nicolas Fernandez) 64 | |
![]() Bruno Sosa 68 | |
![]() Federico Rasmussen 70 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Vicente Poggi) 71 | |
![]() Luciano Pascual (Thay: Facundo Altamira) 76 | |
![]() Daniel Barrea (Thay: Bastian Yanez) 76 | |
![]() Gonzalo Abrego 84 | |
![]() Facundo Colidio 90+3' | |
![]() Mateo Mendoza 90+4' |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs River Plate


Diễn biến Godoy Cruz vs River Plate

Thẻ vàng cho Mateo Mendoza.

Thẻ vàng cho Facundo Colidio.

Thẻ vàng cho Gonzalo Abrego.
Bastian Yanez rời sân và được thay thế bởi Daniel Barrea.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Luciano Pascual.
Vicente Poggi rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.

Thẻ vàng cho Federico Rasmussen.

Thẻ vàng cho Bruno Sosa.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Abrego.
Manuel Lanzini rời sân và được thay thế bởi Marcos Acuna.
Matias Kranevitter rời sân và được thay thế bởi Enzo Perez.
Santiago Simon rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aliendro.

Thẻ vàng cho Vicente Poggi.
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Martinez.
Giuliano Galoppo rời sân và được thay thế bởi Manuel Lanzini.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabricio Bustos.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs River Plate
Godoy Cruz (4-3-3): Franco Petroli (1), Leonardo Jara (29), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Andres Meli (21), Bruno Leyes (5), Vicente Poggi (25), Roberto Fernandez (13), Bastian Yanez (24), Kevin Parzajuk (20), Facundo Altamira (41)
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Germán Pezzella (6), Paulo Díaz (17), Milton Casco (20), Santiago Simon (31), Matias Kranevitter (5), Giuliano Galoppo (34), Sebastian Driussi (15), Miguel Borja (9), Facundo Colidio (11)


Thay người | |||
64’ | Nicolas Fernandez Gonzalo Abrego | 46’ | Marcos Acuna Manuel Lanzini |
71’ | Vicente Poggi Luca Dupuy | 46’ | Sebastian Driussi Pity |
76’ | Bastian Yanez Daniel Barrea | 60’ | Matias Kranevitter Enzo Perez |
76’ | Facundo Altamira Luciano Pascual | 60’ | Santiago Simon Rodrigo Aliendro |
64’ | Manuel Lanzini Marcos Acuña |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Fabian Ramirez | Jeremias Ledesma | ||
Tomas Daniel Rossi | Leandro Gonzalez Pirez | ||
Juan Moran | Lucas Martínez Quarta | ||
Ismael Lucas Ariel Arce | Marcos Acuña | ||
Leandro Quiroz | Enzo Perez | ||
Juan Cejas | Rodrigo Aliendro | ||
Tomas Agustin Pozzo | Ignacio Fernandez | ||
Daniel Barrea | Manuel Lanzini | ||
Gonzalo Abrego | Pity | ||
Luciano Pascual | Gonzalo Tapia | ||
Juan Perez | Santiago Lencinas | ||
Luca Dupuy | Gonzalo Montiel | ||
Gonzalo Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại