Thẻ vàng cho German Pezzella.
![]() Sebastian Driussi (Kiến tạo: Lucas Martinez Quarta) 7 | |
![]() Octavio Rivero (Kiến tạo: Leonai) 15 | |
![]() Facundo Colidio (Kiến tạo: Fernandez, Ignacio) 26 | |
![]() Anibal Chala 28 | |
![]() Chala, Anibal 28 | |
![]() Ignacio De Arruabarrena (Thay: Jose Contreras) 37 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Sebastian Driussi) 46 | |
![]() Franco Mastantuono (Kiến tạo: Miguel Borja) 48 | |
![]() (og) Lucas Martinez Quarta 49 | |
![]() Gabriel Cortez (Thay: Joaquin Valiente) 66 | |
![]() Giuliano Galoppo (Thay: Ignacio Fernandez) 68 | |
![]() Maximiliano Meza (Thay: Facundo Colidio) 69 | |
![]() German Pezzella (Thay: Enzo Perez) 72 | |
![]() Trindade, Jesus 75 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Jesus Trindade) 79 | |
![]() Braian Oyola (Thay: Janner Corozo) 79 | |
![]() Jandry Gomez (Thay: Byron Castillo) 79 | |
![]() Giuliano Galoppo 82 | |
![]() Matias Rojas (Thay: Franco Mastantuono) 85 | |
![]() Gonzalo Montiel 85 | |
![]() German Pezzella 86 |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs River Plate


Diễn biến Barcelona SC vs River Plate


Thẻ vàng cho Gonzalo Montiel.
Franco Mastantuono rời sân và được thay thế bởi Matias Rojas.

Thẻ vàng cho Giuliano Galoppo.
Byron Castillo rời sân và được thay thế bởi Jandry Gomez.
Janner Corozo rời sân và được thay thế bởi Braian Oyola.
Jesus Trindade rời sân và được thay thế bởi Dixon Arroyo.
Enzo Perez rời sân và được thay thế bởi German Pezzella.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Meza.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Giuliano Galoppo.
Joaquin Valiente rời sân và được thay thế bởi Gabriel Cortez.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Lucas Martinez Quarta đã đưa bóng vào lưới nhà!
Miguel Borja đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franco Mastantuono đã ghi bàn!
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jose Contreras rời sân và được thay thế bởi Ignacio De Arruabarrena.

Thẻ vàng cho Anibal Chala.
Ignacio Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
River Plate có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs River Plate
Barcelona SC (4-1-3-2): José Contreras (1), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Anibal Chala (6), Jesus Trindade (5), Byron Castillo (26), Leonai Souza (22), Janner Corozo (13), Joaquin Valiente (21), Octavio Rivero (9)
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Lucas Martínez Quarta (28), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (21), Ignacio Fernandez (26), Enzo Perez (24), Kevin Castaño (22), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)


Thay người | |||
37’ | Jose Contreras Ignacio De Arruabarrena | 46’ | Sebastian Driussi Miguel Borja |
66’ | Joaquin Valiente Gabriel Cortez | 68’ | Ignacio Fernandez Giuliano Galoppo |
79’ | Byron Castillo Jandry Gomez | 69’ | Facundo Colidio Maximiliano Meza |
79’ | Janner Corozo Braian Oyola | 72’ | Enzo Perez Germán Pezzella |
79’ | Jesus Trindade Dixon Arroyo | 85’ | Franco Mastantuono Matías Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio De Arruabarrena | Jeremias Ledesma | ||
William Vargas | Fabricio Bustos | ||
Jhonnier Chala | Germán Pezzella | ||
Gaston Campi | Milton Casco | ||
Jandry Gomez | Leandro Gonzalez Pirez | ||
Braian Oyola | Giuliano Galoppo | ||
Cristhian Solano | Matías Rojas | ||
Pablo Calle | Manuel Lanzini | ||
Gabriel Cortez | Rodrigo Aliendro | ||
Dixon Arroyo | Ian Subiabre | ||
Jhonny Quinonez | Maximiliano Meza | ||
Felipe Caicedo | Miguel Borja |
Nhận định Barcelona SC vs River Plate
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona SC
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại