Thứ Ba, 06/05/2025
Chang-Rae Ha (Kiến tạo: Taichi Kikuchi)
5
Isa Sakamoto
21
Haruki Yoshida (Thay: Yuki Nogami)
25
Isa Sakamoto (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa)
28
Yuya Yamagishi (Thay: Ryuji Izumi)
46
Haruki Yoshida
56
Tokuma Suzuki (Thay: Rin Mito)
60
Takashi Usami (Thay: Ryotaro Meshino)
60
Kasper Junker (Thay: Kensuke Nagai)
69
Yuya Fukuda (Thay: Kota Yamada)
74
Yuya Fukuda (Kiến tạo: Takashi Usami)
78
Ken Masui (Thay: Tsukasa Morishima)
79
Shu Kurata (Thay: Dawhan)
87
Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita)
87

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Rin Mito (27), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Ryotaro Meshino (8), Isa Sakamoto (13)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Takuya Uchida (34), Ha Chang-rae (3), Yuki Nogami (2), Taichi Kikuchi (33), Shuhei Tokumoto (55), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
27
Rin Mito
17
Ryoya Yamashita
9
Kota Yamada
8
Ryotaro Meshino
13 2
Isa Sakamoto
18
Kensuke Nagai
7
Ryuji Izumi
14
Tsukasa Morishima
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
55
Shuhei Tokumoto
33
Taichi Kikuchi
2
Yuki Nogami
3
Ha Chang-rae
34
Takuya Uchida
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
60’
Rin Mito
Tokuma Suzuki
25’
Yuki Nogami
Yoshida Haruki
60’
Ryotaro Meshino
Takashi Usami
46’
Ryuji Izumi
Yuya Yamagishi
74’
Kota Yamada
Yuya Fukuda
69’
Kensuke Nagai
Kasper Junker
87’
Ryoya Yamashita
Takeru Kishimoto
79’
Tsukasa Morishima
Ken Masui
87’
Dawhan
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Takeru Kishimoto
Kasper Junker
Yuya Fukuda
Yuya Yamagishi
Shu Kurata
Patric
Yusei Egawa
Ryosuke Yamanaka
Masaaki Higashiguchi
Ken Masui
Tokuma Suzuki
Yoshida Haruki
Takashi Usami
Yohei Takeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
27/08 - 2022
06/05 - 2023
21/10 - 2023
11/05 - 2024
23/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X