Thứ Hai, 16/06/2025
Dawhan (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa)
11
Yuki Yamamoto
14
Mao Hosoya (Kiến tạo: Matheus Savio)
21
Ryotaro Meshino (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
46
Keiya Shiihashi
66
(Pen) Juan
67
Ota Yamamoto (Thay: Jay-Roy Grot)
69
Sachiro Toshima (Thay: Tomoya Koyamatsu)
69
Naoki Kawaguchi (Thay: Eiichi Katayama)
74
Hiromu Mitsumaru (Thay: Diego)
74
Yuya Fukuda (Thay: Ryotaro Meshino)
74
Hideki Ishige
79
Takashi Usami
79
Hideki Ishige (Thay: Yuki Yamamoto)
79
Takashi Usami (Thay: Issam Jebali)
79
Hidetake Maie (Thay: Mao Hosoya)
87
Ko Yanagisawa (Thay: Dawhan)
90
Keisuke Kurokawa
90+9'
Tomoki Takamine
90+9'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Shota Fukuoka (2), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Dawhan (23), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Juan (47)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Takumi Tsuchiya (34), Taiyo Koga (4), Diego (3), Tomoya Koyamatsu (14), Tomoki Takamine (5), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Jay-Roy Grot (17)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
2
Shota Fukuoka
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
18
Neta Lavi
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
47
Juan
17
Jay-Roy Grot
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
14
Tomoya Koyamatsu
3
Diego
4
Taiyo Koga
34
Takumi Tsuchiya
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
74’
Ryotaro Meshino
Yuya Fukuda
69’
Jay-Roy Grot
Ota Yamamoto
79’
Issam Jebali
Takashi Usami
69’
Tomoya Koyamatsu
Sachiro Toshima
79’
Yuki Yamamoto
Hideki Ishige
74’
Diego
Hiromu Mitsumaru
90’
Dawhan
Ko Yanagisawa
74’
Eiichi Katayama
Naoki Kawaguchi
87’
Mao Hosoya
Hidetaka Maie
Cầu thủ dự bị
Musashi Suzuki
Hidetaka Maie
Kosei Tani
Kota Yamada
Genta Miura
Ota Yamamoto
Takashi Usami
Sachiro Toshima
Hideki Ishige
Hiromu Mitsumaru
Yuya Fukuda
Naoki Kawaguchi
Ko Yanagisawa
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
14/05 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
16/07 - 2023
16/06 - 2024
11/08 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X