Chủ Nhật, 22/06/2025
Riku Matsuda
22
Leo (Kiến tạo: Riku Matsuda)
28
Issam Jebali
33
Hikaru Nakahara (Thay: Riku Matsuda)
46
Ryotaro Meshino
52
Dawhan (Kiến tạo: Takashi Usami)
56
Satoki Uejo (Thay: Hirotaka Tameda)
60
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
60
Takashi Usami
64
Sota Kitano (Thay: Riki Harakawa)
68
Mutsuki Kato (Thay: Leo)
68
Shu Kurata (Thay: Dawhan)
87
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka)
90
Ryosuke Shindo (Thay: Shinji Kagawa)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
10 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Cerezo Osaka

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kosei Tani (99), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Takashi Usami (7), Juan (47), Issam Jebali (11), Ryotaro Meshino (8)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Riki Harakawa (4), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Leo (9), Hirotaka Tameda (19)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
99
Kosei Tani
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
18
Neta Lavi
23
Dawhan
7
Takashi Usami
47
Juan
11
Issam Jebali
8
Ryotaro Meshino
19
Hirotaka Tameda
9
Leo
16
Seiya Maikuma
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
60’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
46’
Riku Matsuda
Hikaru Nakahara
87’
Dawhan
Shu Kurata
60’
Hirotaka Tameda
Satoki Uejo
68’
Leo
Mutsuki Kato
68’
Riki Harakawa
Sota Kitano
90’
Shinji Kagawa
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Shu Kurata
Han-Been Yang
Rihito Yamamoto
Ryosuke Shindo
Ryu Takao
Ryuya Nishio
Shota Fukuoka
Satoki Uejo
Masaaki Higashiguchi
Hikaru Nakahara
Musashi Suzuki
Mutsuki Kato
Hiroto Yamami
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/08 - 2021
21/05 - 2022
16/07 - 2022
03/05 - 2023
28/10 - 2023
06/05 - 2024
02/10 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima201136936T T T B H
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale208841132H H T T B
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-328B B H B H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo205510-1020T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata20479-819B T B T B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1119B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos203512-1014B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X