Thứ Tư, 06/08/2025
Riku Matsuda
22
Leo (Kiến tạo: Riku Matsuda)
28
Issam Jebali
33
Hikaru Nakahara (Thay: Riku Matsuda)
46
Ryotaro Meshino
52
Dawhan (Kiến tạo: Takashi Usami)
56
Satoki Uejo (Thay: Hirotaka Tameda)
60
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
60
Takashi Usami
64
Sota Kitano (Thay: Riki Harakawa)
68
Mutsuki Kato (Thay: Leo)
68
Shu Kurata (Thay: Dawhan)
87
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka)
90
Ryosuke Shindo (Thay: Shinji Kagawa)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
10 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Cerezo Osaka

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kosei Tani (99), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Takashi Usami (7), Juan (47), Issam Jebali (11), Ryotaro Meshino (8)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Riki Harakawa (4), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Leo (9), Hirotaka Tameda (19)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
99
Kosei Tani
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
18
Neta Lavi
23
Dawhan
7
Takashi Usami
47
Juan
11
Issam Jebali
8
Ryotaro Meshino
19
Hirotaka Tameda
9
Leo
16
Seiya Maikuma
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
60’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
46’
Riku Matsuda
Hikaru Nakahara
87’
Dawhan
Shu Kurata
60’
Hirotaka Tameda
Satoki Uejo
68’
Leo
Mutsuki Kato
68’
Riki Harakawa
Sota Kitano
90’
Shinji Kagawa
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Shu Kurata
Han-Been Yang
Rihito Yamamoto
Ryosuke Shindo
Ryu Takao
Ryuya Nishio
Shota Fukuoka
Satoki Uejo
Masaaki Higashiguchi
Hikaru Nakahara
Musashi Suzuki
Mutsuki Kato
Hiroto Yamami
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/08 - 2021
21/05 - 2022
16/07 - 2022
03/05 - 2023
28/10 - 2023
06/05 - 2024
02/10 - 2024
14/02 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Giao hữu
02/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X