Chủ Nhật, 22/06/2025
Riku Matsuda
11
Kyung-Won Kwon (Kiến tạo: Hideki Ishige)
17
Hiroto Yamada (Kiến tạo: Hirotaka Tameda)
52
Ryotaro Meshino (Thay: Jiro Nakamura)
54
Isa Sakamoto (Thay: Musashi Suzuki)
60
Shu Kurata (Thay: Hideki Ishige)
60
Bruno Mendes (Thay: Hiroto Yamada)
65
Satoki Uejo (Thay: Mutsuki Kato)
65
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
65
Kyung-Won Kwon
73
Sota Kitano (Thay: Seiya Maikuma)
77
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
83
Ryu Takao (Thay: Kyung-Won Kwon)
83
Jean Patrick (Kiến tạo: Bruno Mendes)
90
Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Cerezo Osaka

Gamba Osaka (3-4-2-1): Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Kosuke Onose (8), Keisuke Kurokawa (24), Mitsuki Saito (15), Dawhan (23), Jiro Nakamura (41), Hideki Ishige (48), Musashi Suzuki (45)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (29), Seiya Maikuma (16), Hiroaki Okuno (25), Tokuma Suzuki (17), Hirotaka Tameda (19), Hiroto Yamada (34), Mutsuki Kato (20)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
1
Masaaki Higashiguchi
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
8
Kosuke Onose
24
Keisuke Kurokawa
15
Mitsuki Saito
23
Dawhan
41
Jiro Nakamura
48
Hideki Ishige
45
Musashi Suzuki
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
19
Hirotaka Tameda
17
Tokuma Suzuki
25
Hiroaki Okuno
16
Seiya Maikuma
29
Kakeru Funaki
33
Ryuya Nishio
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
54’
Jiro Nakamura
Ryotaro Meshino
65’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
60’
Musashi Suzuki
Isa Sakamoto
65’
Hiroto Yamada
Bruno Mendes
60’
Hideki Ishige
Shu Kurata
65’
Mutsuki Kato
Satoki Uejo
83’
Kyung-Won Kwon
Ryu Takao
77’
Seiya Maikuma
Sota Kitano
83’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
90’
Riku Matsuda
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Ryotaro Meshino
Ryosuke Shindo
Taichi Kato
Keisuke Shimizu
Ryu Takao
Koji Toriumi
Hiroki Fujiharu
Sota Kitano
Isa Sakamoto
Jean Patric
Patric
Bruno Mendes
Shu Kurata
Satoki Uejo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/08 - 2021
21/05 - 2022
16/07 - 2022
03/05 - 2023
28/10 - 2023
06/05 - 2024
02/10 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima201136936T T T B H
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale208841132H H T T B
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
13Gamba OsakaGamba Osaka21759-426B B H B H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo20569-921T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata20479-819B T B T B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1119B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos203512-1014B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X