Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Holmen (Kiến tạo: Gustav Lundgren) 7 | |
![]() Axel Henriksson 21 | |
![]() Gabriel Wallentin 35 | |
![]() Gustav Lundgren (Kiến tạo: Matteo de Brienne) 36 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Ludvig Arvidsson) 56 | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: Axel Henriksson) 62 | |
![]() Ibrahim Diabate (Kiến tạo: Rasmus Niklasson Petrovic) 64 | |
![]() Ibrahim Diabate 66 | |
![]() Naeem Mohammed 71 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Kevin Holmen) 73 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Gustav Lundgren) 73 | |
![]() Andre Boman (Thay: Rami Kaib) 78 | |
![]() Marvin Illary (Thay: Naeem Mohammed) 78 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate) 83 | |
![]() Filip Gustafsson (Thay: Amin Boudri) 83 | |
![]() Filip Schyberg (Thay: Gabriel Wallentin) 90 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Niilo Maeenpaeae) 90 |
Thống kê trận đấu GAIS vs Halmstads BK


Diễn biến GAIS vs Halmstads BK
Niilo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Maans Andersson.
Gabriel Wallentin rời sân và được thay thế bởi Filip Schyberg.
Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Filip Gustafsson.
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.
Naeem Mohammed rời sân và được thay thế bởi Marvin Illary.
Rami Kaib rời sân và được thay thế bởi Andre Boman.
Gustav Lundgren rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.
Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

Thẻ vàng cho Naeem Mohammed.

Thẻ vàng cho Ibrahim Diabate.
Rasmus Niklasson Petrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Diabate đã ghi bàn!
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matteo de Brienne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gustav Lundgren đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriel Wallentin.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.
Đội hình xuất phát GAIS vs Halmstads BK
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Oskar Ågren (4), Filip Beckman (24), Matteo de Brienne (2), Axel Henriksson (21), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Gabriel Wallentin (3), Pascal Gregor (5), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Niilo Maenpaa (8), Rami Kaib (24), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Naeem Mohammed (18)


Thay người | |||
62’ | Axel Henriksson Harun Ibrahim | 56’ | Ludvig Arvidsson Gisli Eyjolfsson |
73’ | Gustav Lundgren Edvin Becirovic | 78’ | Rami Kaib Andre Boman |
73’ | Kevin Holmen Jonas Lindberg | 78’ | Naeem Mohammed Marvin Illary |
83’ | Amin Boudri Filip Gustafsson | 90’ | Gabriel Wallentin Filip Schyberg |
83’ | Ibrahim Diabate Lucas Hedlund | 90’ | Niilo Maeenpaeae Mans Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Wendin Thomasson | Tim Rönning | ||
Kees Sims | Filip Schyberg | ||
Edvin Becirovic | Gisli Eyjolfsson | ||
Filip Gustafsson | Blair Turgott | ||
Robert Frosti Thorkelsson | Andre Boman | ||
Jonas Lindberg | Marvin Illary | ||
Lucas Hedlund | Mans Andersson | ||
Daniel Bengtsson | Malte Persson | ||
Harun Ibrahim |
Nhận định GAIS vs Halmstads BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GAIS
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 4 | 1 | 20 | 40 | T H T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 17 | 36 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | B T B T B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
7 | ![]() | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B B T T H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | B H T B T |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T H B B B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | T H B B B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại