Thứ Năm, 08/05/2025
Kashifu Bangunagande (Kiến tạo: Soma Anzai)
4
Yuta Toyokawa
9
Kei Koizumi
19
Diego Oliveira (Kiến tạo: Kota Tawaratsumida)
21
Taiki Hirato (Thay: Shohei Takeda)
46
Toichi Suzuki (Thay: Keita Matsuda)
46
Teppei Oka (Thay: Kanta Doi)
46
Kyo Sato
56
Kazunari Ichimi (Thay: Yuta Toyokawa)
59
Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)
59
Jaja (Thay: Teruhito Nakagawa)
61
Riki Harakawa (Thay: Kei Koizumi)
61
Taiki Hirato
63
Leon Nozawa (Thay: Kota Tawaratsumida)
72
Yuta Miyamoto (Thay: Shinnosuke Fukuda)
76
Sora Hiraga (Kiến tạo: Taiki Hirato)
79
Yuto Nagatomo (Thay: Diego Oliveira)
80
Teppei Oka
90+9'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

FC Tokyo (4-2-1-3): Go Hatano (13), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Teruhito Nakagawa (39), Soma Anzai (38), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Keita Matsuda (4), Shogo Asada (3), Daiki Kaneko (19), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Kyo Sato (44)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
13
Go Hatano
99
Kosuke Shirai
32
Kanta Doi
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
39
Teruhito Nakagawa
38
Soma Anzai
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
44
Kyo Sato
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
19
Daiki Kaneko
3
Shogo Asada
4
Keita Matsuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Kanta Doi
Teppei Oka
46’
Shohei Takeda
Taiki Hirato
61’
Teruhito Nakagawa
Jaja
46’
Keita Matsuda
Toichi Suzuki
61’
Kei Koizumi
Riki Harakawa
59’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
72’
Kota Tawaratsumida
Leon Nozawa
59’
Yuta Toyokawa
Kazunari Ichimi
80’
Diego Oliveira
Yuto Nagatomo
76’
Shinnosuke Fukuda
Yuta Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Jaja
Sora Hiraga
Leon Nozawa
Kazunari Ichimi
Riki Harakawa
Taiki Hirato
Shuhei Tokumoto
Yoshinori Suzuki
Teppei Oka
Toichi Suzuki
Yuto Nagatomo
Yuta Miyamoto
Tsuyoshi Kodama
Gakuji Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14761627H T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC16835327T T B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima14725223B B B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
8Vissel KobeVissel Kobe13634221T T T T B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15636-121B H H B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia15627-120B B T B B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15546019B H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare15537-918B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC14338-712H H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X