Thứ Bảy, 02/08/2025
Diego Oliveira (Kiến tạo: Kuryu Matsuki)
9
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
23
Yuki Kakita (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
45
Diego Pituca
54
Shuhei Tokumoto (Thay: Yuto Nagatomo)
62
Koki Tsukagawa (Thay: Keigo Higashi)
62
Yuki Kakita
65
Ryotaro Araki (Thay: Hayato Nakama)
70
Yuta Matsumura
70
Adailton
70
Yuta Matsumura (Thay: Yuta Higuchi)
70
Adailton (Thay: Kota Tawaratsumida)
70
Shu Morooka (Thay: Yuki Kakita)
75
Naoki Kumata (Thay: Ryoma Watanabe)
86
Kuryu Matsuki
89
Koki Anzai
90
Shoma Doi (Thay: Yuma Suzuki)
90
Yu Funabashi (Thay: Shu Morooka)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kashima Antlers
Kashima Antlers
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kashima Antlers

FC Tokyo (4-2-1-3): Jakub Slowik (27), Kei Koizumi (37), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Kuryu Matsuki (7), Shuto Abe (8), Keigo Higashi (10), Ryoma Watanabe (11), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Yuki Kakita (37)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
27
Jakub Slowik
37
Kei Koizumi
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
5
Yuto Nagatomo
7
Kuryu Matsuki
8
Shuto Abe
10
Keigo Higashi
11
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
62’
Keigo Higashi
Koki Tsukagawa
70’
Hayato Nakama
Ryotaro Araki
62’
Yuto Nagatomo
Shuhei Tokumoto
70’
Yuta Higuchi
Yuta Matsumura
70’
Kota Tawaratsumida
Adailton
75’
Yu Funabashi
Shu Morooka
86’
Ryoma Watanabe
Naoki Kumata
90’
Yuma Suzuki
Shoma Doi
90’
Shu Morooka
Yu Funabashi
Cầu thủ dự bị
Leon Nozawa
Ryotaro Araki
Taishi Brandon Nozawa
Gen Shoji
Naoki Kumata
Yuya Oki
Adailton
Shoma Doi
Koki Tsukagawa
Yuta Matsumura
Tsubasa Terayama
Yu Funabashi
Shuhei Tokumoto
Shu Morooka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/10 - 2021
29/05 - 2022
01/10 - 2022
20/05 - 2023
16/07 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X