Oulu có một quả phát bóng lên.
![]() Musa Jatta (Thay: Mikko Pitkaenen) 24 | |
![]() Mitchell Glasson 43 | |
![]() Justin Rennicks (Kiến tạo: Joel Lehtonen) 55 | |
![]() Adramane Cassama 58 | |
![]() Nathaniel Tahmbi (Thay: Franck Essouma) 62 | |
![]() Julius Paananen (Thay: Aleksi Paananen) 64 | |
![]() Nathaniel Tahmbi 66 | |
![]() Iiro Mendolin (Thay: Tuomas Kaukua) 74 | |
![]() Shayon Harrison (Thay: Justin Rennicks) 74 | |
![]() Shayon Harrison 75 | |
![]() Aaro Toivonen (Thay: Petteri Forsell) 77 | |
![]() Assane Seck (Thay: Constantine Edlund) 77 | |
![]() Joni Maekelae (Thay: Mikko Sumusalo) 77 | |
![]() Assane Seck (Kiến tạo: Joni Maekelae) 89 |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs FC KTP


Diễn biến AC Oulu vs FC KTP
Ném biên cho KTP Kotka.
Đội chủ nhà ở Oulu được hưởng một quả phát bóng lên.
Mohammad Al-Emara trao cho đội khách một quả ném biên.
Joni Makela đã có một pha kiến tạo ở đó.

Assane Seck đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
Bóng đi ra ngoài sân và Oulu được hưởng quả phát bóng lên.
Mohammad Al-Emara cho Oulu hưởng một quả phát bóng lên.
Phạt trực tiếp cho Oulu ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Oulu ở phần sân của KTP Kotka.
Tại Oulu, KTP Kotka tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Oulu có một quả phát bóng lên.
Nyholm Jonas thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại sân Raatti với Joni Makela thay thế Mikko Sumusalo.
Đội khách đã thay Constantine Edlund bằng Assane Seck. Đây là sự thay đổi người thứ ba trong ngày hôm nay của Nyholm Jonas.
Aaro Toivonen vào sân thay cho Jani Petteri Forsell của đội khách.
Niklas Jokelainen đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Oulu dẫn trước thoải mái 3-1 nhờ công của Shayon Harrison.
Oulu đẩy cao đội hình nhưng Mohammad Al-Emara nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Shayon Harrison vào sân thay cho Justin Rennicks của Oulu.
Oulu thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Iiro Mendolin thay thế Tuomas Kaukua.
Oulu cần phải cẩn trọng. KTP Kotka có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs FC KTP
AC Oulu (5-2-3): William Eskelinen (1), Adramane Cassama (18), Leon Bergsma (38), Miika Koskela (33), Mikko Pitkanen (5), Joel Lehtonen (3), Onni Tiihonen (17), Aleksi Paananen (19), Tuomas Kaukua (22), Niklas Jokelainen (14), Justin Rennicks (9)
FC KTP (5-3-2): Oscar Linner (31), Mikko Sumusalo (21), Matias Paavola (26), Joona Toivio (4), Franck Essouma (8), Juho Lehtiranta (14), Constantine Edlund (15), Atom (37), Mitchell Glasson (19), Jani Petteri Forsell (10), Rangel (28)


Thay người | |||
24’ | Mikko Pitkaenen Musa Jatta | 62’ | Franck Essouma Nathaniel Tahmbi |
64’ | Aleksi Paananen Julius Paananen | 77’ | Constantine Edlund Assan Seck |
74’ | Tuomas Kaukua Iiro Mendolin | 77’ | Petteri Forsell Aaro Toivonen |
74’ | Justin Rennicks Shayon Harrison | 77’ | Mikko Sumusalo Joni Makela |
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Pentti | Jiri Koski | ||
Julius Paananen | Nathaniel Tahmbi | ||
Iiro Mendolin | Assan Seck | ||
Julius Korkko | Aaro Toivonen | ||
Shayon Harrison | Aapo Ruohio | ||
Samuli Holtta | Joni Makela | ||
Musa Jatta | Urho Huhtamaki | ||
Otto Kemppainen | Albin Linner | ||
Santeri Silander |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây FC KTP
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 33 | T H H T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | B B T T H |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 16 | 29 | T B T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | H H B H T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | T H B B B |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T H B |
10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 | B B T B B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -11 | 12 | B B T H T |
13 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -20 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại