Bóng đi ra ngoài sân và Seattle được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Kaick Ferreira 8 | |
![]() Danny Musovski 17 | |
![]() Danny Musovski 25 | |
![]() Nolan Norris 28 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Petar Musa) 45 | |
![]() Danny Leyva (Thay: Pedro De la Vega) 46 | |
![]() Kee-Hee Kim (Thay: Jackson Ragen) 46 | |
![]() Leo Chu (Thay: Kaick Ferreira) 58 | |
![]() Manuel Cafumana (Thay: Patrickson Delgado) 58 | |
![]() Manuel Cafumana 64 | |
![]() Luciano Acosta 64 | |
![]() Danny Leyva 66 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Danny Musovski) 73 | |
![]() Cody Baker (Thay: Kalani Rienzi) 74 | |
![]() Pedrinho (Thay: Nolan Norris) 75 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro) 75 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Paul Rothrock) 88 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Seattle Sounders FC


Diễn biến FC Dallas vs Seattle Sounders FC
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Dallas!
Filip Dujic trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Dallas được hưởng một quả phạt góc.
Seattle đẩy bóng lên phía trước nhưng Filip Dujic nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Frisco, TX.
Đội khách đã thay Paul Rothrock bằng Georgi Minoungou. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Brian Schmetzer hôm nay.
Đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà của họ.
Filip Dujic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà của họ.
Seattle được hưởng một quả phạt góc do Filip Dujic trao.
Filip Dujic ra hiệu cho một quả ném biên cho Seattle ở phần sân của Dallas.
Dallas được hưởng một quả phạt góc.
Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà của họ.
Filip Dujic trao cho Seattle một quả phát bóng lên.
Dallas thực hiện ném biên trong phần sân của Seattle.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Dallas ở phần sân của Seattle.
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Pedrinho thay thế Nolan Norris.
Tsiki Ntsabeleng thay thế Ramiro cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Seattle.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Seattle Sounders FC
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Nolan Norris (32), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Anderson Julio (11), Luciano Acosta (10), Patrickson Delgado (6), Petar Musa (9)
Seattle Sounders FC (3-4-3): Stefan Frei (24), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Kalani Kossa-Rienzi (85), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Paul Rothrock (14), Pepo (10), Danny Musovski (19), Jesus Ferreira (9)


Thay người | |||
45’ | Petar Musa Logan Farrington | 46’ | Pedro De la Vega Danny Leyva |
58’ | Kaick Ferreira Leo Chu | 46’ | Jackson Ragen Kee-Hee Kim |
58’ | Patrickson Delgado Show | 73’ | Danny Musovski Reed Baker-Whiting |
75’ | Ramiro Tsiki Ntsabeleng | 74’ | Kalani Rienzi Cody Baker |
75’ | Nolan Norris Pedrinho | 88’ | Paul Rothrock Georgi Minoungou |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Andrew Thomas | ||
Lalas Abubakar | Jon Bell | ||
Bernard Kamungo | Joao Paulo | ||
Tsiki Ntsabeleng | Reed Baker-Whiting | ||
Pedrinho | Danny Leyva | ||
Leo Chu | Jordan Morris | ||
Diego Garca | Cody Baker | ||
Logan Farrington | Georgi Minoungou | ||
Show | Kee-Hee Kim |
Nhận định FC Dallas vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại