Julio Cesar Quiroz trao cho Melgar một quả phát bóng lên.
![]() Facundo Castro (Kiến tạo: Cristian Bordacahar) 14 | |
![]() Kenji Cabrera 49 | |
![]() Jose Lujan 54 | |
![]() Cristian Mejia (Thay: L Olivare) 61 | |
![]() Piero Serra (Thay: Freddy Oncoy) 61 | |
![]() Percy Liza (Thay: Facundo Castro) 66 | |
![]() Elias Alejandro Ramos 68 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry) 68 | |
![]() Yehider Ibarguen Guerra (Thay: Erinson Ramirez) 68 | |
![]() Jose Verdun (Thay: Koichi Aparicio) 74 | |
![]() Pier Barrios (Thay: Elias Alejandro Ramos) 75 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Tomas Martinez) 75 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Kiến tạo: Cristian Bordacahar) 77 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Walter Tandazo) 81 | |
![]() Gian Garca (Thay: Kenji Cabrera) 81 | |
![]() Brandon Palacios 83 | |
![]() Horacio Orzan 83 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs CD UT Cajamarca


Diễn biến FBC Melgar vs CD UT Cajamarca
Cajamarca đang tiến lên và Yehider Ibarguen Guerra có cú sút, tuy nhiên lại không trúng đích.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cajamarca ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Cajamarca được hưởng một quả phát bóng lên.
Pier Barrios của Melgar có cú sút, nhưng không trúng đích.
Melgar được Julio Cesar Quiroz trao cho một quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Cajamarca đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Brandon Palacios lại đi chệch khung thành.
Cajamarca có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cajamarca được hưởng một quả phạt góc.
Julio Cesar Quiroz trao cho Melgar một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Cajamarca được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Arequipa.
Jarlin Quintero của Cajamarca có cú sút, nhưng không trúng đích.
Cajamarca được Julio Cesar Quiroz trao cho một quả phạt góc.
Cajamarca được hưởng một quả phạt góc.
Melgar có một tình huống ném biên nguy hiểm.

Horacio Orzan (Melgar) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Melgar ở phần sân của Cajamarca.

Brandon Palacios của Cajamarca đã bị phạt thẻ ở Arequipa.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs CD UT Cajamarca
FBC Melgar (4-2-3-1): Carlos Cáceda (12), Alejandro Ramos (4), Matias Lazo (33), Leonel Gonzalez (6), Nelson Cabanillas (27), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Kenji Cabrera (26), Cristian Bordacahar (7), Facundo Castro (11)
CD UT Cajamarca (4-5-1): Manuel Heredia (12), Luis Garro (17), Leonardo Rugel (3), Koichi Aparicio (4), Jose Lujan (6), Jose Anthony Rosell (25), Geimer Romir Balanta Echeverry (22), L Olivare (14), Freddy Oncoy (13), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)


Thay người | |||
66’ | Facundo Castro Percy Liza | 61’ | Freddy Oncoy Piero Serra |
75’ | Tomas Martinez Gregorio Rodriguez | 61’ | L Olivare Cristian Mejia |
75’ | Elias Alejandro Ramos Pier Barrios | 68’ | Erinson Ramirez Yehider Ibarguen Guerra |
81’ | Kenji Cabrera Gian Garca | 68’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Brandon Palacios |
81’ | Walter Tandazo Alexis Arias | 74’ | Koichi Aparicio Jose Verdun |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregorio Rodriguez | Yehider Ibarguen Guerra | ||
Mathias Llontop | Farid Zuniga | ||
Percy Liza | Piero Serra | ||
Pier Barrios | Brandon Palacios | ||
Yimy Gamero | Joaquin Aguirre | ||
Jorge Cabezudo | Diego Campos | ||
Gian Garca | Cristian Mejia | ||
Alexis Arias | Roberto Villamarin | ||
Patricio Nunez | Jose Verdun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại