Lucao rời sân và được thay thế bởi Keita Saito.
![]() Jeison Quinones 25 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ibuki Fujita) 54 | |
![]() Ryunosuke Sato (Thay: Masaya Matsumoto) 54 | |
![]() Sandy Walsh (Thay: Thomas Deng) 65 | |
![]() Lucao 67 | |
![]() Daiya Tono 82 | |
![]() Jose Elber (Thay: Yan) 85 | |
![]() Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka) 85 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Ataru Esaka) 88 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura) 88 | |
![]() Keita Saito (Thay: Lucao) 90 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Yan rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.

Thẻ vàng cho Daiya Tono.

V À A A O O O - Lucao đã ghi bàn!
Thomas Deng rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.
Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jeison Quinones.
Quả ném biên cho Marinos tại Sân vận động City Light.
Yusuke Ohashi trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Bóng an toàn khi Marinos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Marinos ở phần sân của Fagiano O.
Fagiano O được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Yusuke Ohashi trao cho Marinos quả phát bóng lên.
Fagiano O tấn công nhưng cú đánh đầu của Ataru Esaka không trúng đích.
Fagiano O được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Kaito Fujii (3), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)
Yokohama F.Marinos (4-4-1-1): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (13), Thomas Deng (44), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Kota Watanabe (6), Riku Yamane (28), Daiya Tono (9), Asahi Uenaka (14), Anderson Lopes (10)


Thay người | |||
54’ | Ibuki Fujita Yuta Kamiya | 65’ | Thomas Deng Sandy Walsh |
54’ | Masaya Matsumoto Ryunosuke Sato | 85’ | Asahi Uenaka Jun Amano |
88’ | Ataru Esaka Ryo Tabei | 85’ | Yan Élber |
88’ | Takaya Kimura Hiroto Iwabuchi | ||
90’ | Lucao Keita Saito |
Cầu thủ dự bị | |||
Junki Kanayama | Hiroki Iikura | ||
Kaito Abe | Sandy Walsh | ||
Ryo Tabei | Ren Kato | ||
Riku Saga | Kosei Suwama | ||
Yuta Kamiya | Takuya Kida | ||
Noah kenshin Browne | Jun Amano | ||
Hiroto Iwabuchi | Toichi Suzuki | ||
Ryunosuke Sato | Élber | ||
Keita Saito | Kenta Inoue |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 13 | 41 | T B T H B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 8 | 38 | B H B T H |
3 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 | T B T T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 8 | 35 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | T H T H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | H H T T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | 0 | 27 | B T B H H |
12 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H B T |
13 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | H T T B H |
15 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -9 | 24 | B T H B B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 20 | 4 | 7 | 9 | -8 | 19 | B T B T B |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -10 | 14 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại