Takafumi Mikuriya trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Daichi Tagami (Kiến tạo: Hijiri Kato) 23 | |
![]() Takaya Kimura (Kiến tạo: Takahiro Yanagi) 37 | |
![]() Shimpei Fukuoka (Thay: Joao Pedro) 46 | |
![]() Hidehiro Sugai (Thay: Yuta Miyamoto) 46 | |
![]() Lucao 48 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Sota Kawasaki) 62 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio) 62 | |
![]() Rafael Elias 64 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Takaya Kimura) 66 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ataru Esaka) 73 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei) 73 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Takahiro Yanagi) 73 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Rafael Elias) 75 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Lucao) 89 | |
![]() Patrick 90+2' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Kyoto Sanga FC


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Kyoto Sanga FC
Fagiano O được hưởng một quả phạt góc do Takafumi Mikuriya trao.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Okayama.
Hijiri Kato của Fagiano O có cú sút nhưng không trúng đích.

Patrick William của Kyoto Sanga đã bị phạt thẻ ở Okayama.
Takafumi Mikuriya ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fagiano O.
Kyoto Sanga được hưởng một quả phạt góc.
Quả ném biên cho Fagiano O ở phần sân nhà.
Kyoto Sanga được hưởng một quả phạt góc do Takafumi Mikuriya trao.
Noah kenshin Browne vào sân thay cho Lucas Marcos Meireles của đội chủ nhà.
Yuta Kamiya đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Okayama.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Yuta Kamiya của Fagiano O, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Liệu Kyoto Sanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fagiano O không?
Kyoto Sanga được hưởng một quả phạt góc.
Quả đá phạt cho Kyoto Sanga ở phần sân của Fagiano O.
Fagiano O có một quả phát bóng lên.
Fagiano O cần cẩn trọng. Kyoto Sanga có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Kyoto Sanga.
Takafumi Mikuriya trao cho Fagiano O một quả phát bóng lên.
Takafumi Mikuriya ra hiệu cho một quả ném biên của Fagiano O ở phần sân của Kyoto Sanga.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fagiano O.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Kyoto Sanga FC
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Yuta Miyamoto (24), Patrick William (4), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Joao Pedro (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)


Thay người | |||
66’ | Takaya Kimura Kazunari Ichimi | 46’ | Yuta Miyamoto Hidehiro Sugai |
73’ | Takahiro Yanagi Kaito Abe | 46’ | Joao Pedro Shimpei Fukuoka |
73’ | Ryo Tabei Ryo Takeuchi | 62’ | Marco Tulio Masaya Okugawa |
73’ | Ataru Esaka Yuta Kamiya | 62’ | Sota Kawasaki Ryuma Nakano |
89’ | Lucao Noah kenshin Browne | 75’ | Rafael Elias Takuji Yonemoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Masato Sasaki | Kentaro Kakoi | ||
Kaito Abe | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Kota Kudo | Hidehiro Sugai | ||
Ryo Takeuchi | Takuji Yonemoto | ||
Yuji Wakasa | Shimpei Fukuoka | ||
Kaito Fujii | Masaya Okugawa | ||
Yuta Kamiya | Ryuma Nakano | ||
Noah kenshin Browne | Murilo | ||
Kazunari Ichimi | Shun Nagasawa |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 13 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 6 | 27 | H T H T T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T B B T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 2 | 23 | B B B T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | -1 | 23 | H B T T T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T T T B B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | T T T T B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | B H H B B |
10 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | B B T B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T T B T |
12 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B B T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | B H B B H |
14 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
15 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -9 | 18 | B T H B B |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | H H T B T |
17 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | T B B T H |
18 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | H B H T B |
19 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H B B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại